Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học An ninh Nhân dân Đại học 1. Thời gian tuyển sinh Theo lịch tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo, hướng dẫn của Bộ Công an. Quảng cáo AI Avatar: Tạo Ảnh Chân Dung Miễn Phí TẠO NGAY! AI AVATAR TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá sở thích và định Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
125,195 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 206.00 | A00; A01; C03; D01 | Nam, Vùng 4 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,196 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 2,416.00 | A00; A01; C03; D01 | Nữ, Vùng 4 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,197 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 2,045.00 | A00; A01; C03; D01 | Nam, Vùng 5 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,198 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 2,414.00 | A00; A01; C03; D01 | Nữ, Vùng 5 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,199 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 1,862.00 | A00; A01; C03; D01 | Nam, Vùng 6 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,200 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 2,237.00 | A00; A01; C03; D01 | Nữ, Vùng 6 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,201 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 2,114.00 | A00; A01; C03; D01 | Nam, Vùng 7 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,202 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 2,366.00 | A00; A01; C03; D01 | Nữ, Vùng 7 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,203 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 192.00 | A00; A01; C03; D01 | Nam, Vùng 8 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,204 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 181.00 | A00; A01; C03; D01 | Nữ, Vùng 8 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
130,826 | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |||||
135,658 | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
138,436 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 206.00 | A00; A01; C03; D01 | Nam, Vùng 4 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
138,437 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 2,416.00 | A00; A01; C03; D01 | Nữ, Vùng 4 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
138,438 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 2,045.00 | A00; A01; C03; D01 | Nam, Vùng 5 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
138,439 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 2,414.00 | A00; A01; C03; D01 | Nữ, Vùng 5 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
138,440 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 1,862.00 | A00; A01; C03; D01 | Nam, Vùng 6 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
138,441 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 2,237.00 | A00; A01; C03; D01 | Nữ, Vùng 6 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
138,442 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 2,114.00 | A00; A01; C03; D01 | Nam, Vùng 7 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
138,443 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 2,366.00 | A00; A01; C03; D01 | Nữ, Vùng 7 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
138,444 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 192.00 | A00; A01; C03; D01 | Nam, Vùng 8 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
138,445 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 181.00 | A00; A01; C03; D01 | Nữ, Vùng 8 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
144,067 | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |||||
148,899 | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |||||
151,677 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | ANS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 206.00 | A00; A01; C03; D01 | Nam, Vùng 4 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.