Giới thiệu
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào ngôn ngữ, văn học và văn hóa các dân tộc Việt Nam, nghiên cứu tính nhân văn và khoa học của ngôn ngữ để làm phiên dịch hoặc các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7220112
Ngành đào tạo: Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam - Đại Học - 7220112
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
110,419 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 15.00 | 2022 | D01, C00, D15, D09 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,430 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 15.00 | 2022 | D01, C00, D15, D09 | Điểm thi TN THPT | ||
111,564 | 7220112B | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 225.00 | 2022 | A00, D01, D96, A16 | Điểm thi TN THPT | ||
111,565 | 7220112B | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 235.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT | ||
111,566 | 7220112A | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,345.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT | ||
111,567 | 7220112A | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,245.00 | 2022 | A00, D01, D96, A16 | Điểm thi TN THPT | ||
111,600 | 7220112B | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 21.00 | 2022 | A00, D01, XDHB | Chuyên ngành Tổ chức và quản lý du lich vùng , Xét học bạ | ||
111,601 | 7220112B | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 22.00 | 2022 | C00, XDHB | Chuyên ngành Tổ chức và quản lý du lich vùng , Xét học bạ | ||
111,602 | 7220112A | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 22.00 | 2022 | C00, XDHB | Chuyên ngành Tổ chức và văn hoá du lich vùng , Xét học bạ | ||
111,603 | 7220112A | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 21.00 | 2022 | A00, D01, XDHB | Chuyên ngành Tổ chức và quản lý văn hoá vùng , Xét học bạ | ||
120,208 | 7220112B | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 219.00 | 2023 | A00, D01, D96, A16 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | |
120,209 | 7220112B | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 229.00 | 2023 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | |
120,210 | 7220112A | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 217.00 | 2023 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | |
120,211 | 7220112A | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 207.00 | 2023 | A00, D01, D96, A16 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | |
120,258 | 7220112B | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,137.00 | 2023 | C00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ; Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | |
120,259 | 7220112A | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,064.00 | 2023 | C00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ; Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | |
130,306 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 217.00 | 2021 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | |
130,307 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 207.00 | 2021 | D01; D78; D96; A16; A00 | Xét Điểm Thi THPT | |
130,308 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 229.00 | 2021 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | |
130,309 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 219.00 | 2021 | D01; D78; D96; A16; A00 | Xét Điểm Thi THPT | |
130,355 | 7220112 | Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | VHS | 15.00 | 2021 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
135,271 | 7220112A | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 2,064.00 | 2021 | C00 | Xét Điểm Học Bạ | |
135,272 | 7220112A | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 1,976.00 | 2021 | D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
135,273 | 7220112B | Văn hóa các STTS Việt Nam - Tổ chức và quả lý du lịch vùng DTTS | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 2,137.00 | 2021 | C00 | Xét Điểm Học Bạ | |
135,274 | 7220112B | Văn hóa các STTS Việt Nam - Tổ chức và quả lý du lịch vùng DTTS | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 2,049.00 | 2021 | D01 | Xét Điểm Học Bạ |