Giới thiệu
Máy tính: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào các phương pháp tính, khoa học máy tính, các hệ điều hành và hệ thống máy tính.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7480107
Ngành đào tạo: Trí tuệ nhân tạo - Đại học - 7480107
Trình độ: Đại học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,714 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Đại Học Hoa Sen | HSU | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,747 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,780 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | |
108,132 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 20.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,136 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 15.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | Điểm thi TN THPT | |
114,374 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | ||
114,375 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 19.00 | 2022 | A00, A01, D01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
116,213 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 940.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,214 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 28.00 | 2022 | A00, A01, D07 | TN THPT | ||
117,301 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2023 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
117,302 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Đại Học Đông Á | 600.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
117,414 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 19.00 | 2023 | A00, A01, D90, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
117,419 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 700.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
123,220 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 16.00 | 2023 | A00, A01, D01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,221 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 19.00 | 2023 | A00, A01, D01, XDHB | Xét học bạ | ||
124,670 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 1,001.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
124,671 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 27.00 | 2023 | A00, B08, A01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,698 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 970.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
124,830 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt | 650.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Kỹ sư | |
124,831 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt | 25.00 | 2023 | A00, A01, D01, D90 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ; Kỹ sư | |
124,832 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt | 2,501.00 | 2023 | A00, A01, D01, D90 | Xét Điểm Thi THPT | kỹ sư; Tốt nghiệp THPT | |
125,401 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Trường Đại học Đông Á | DAD | 15.00 | 2021 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | |
126,068 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | DHT | 16.00 | 2021 | A00; A11; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
126,289 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Đại học dân lập Lạc Hồng | DLH | 152.00 | 2021 | A00; D01; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
126,641 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Đại học Quy Nhơn | DQN | 15.00 | 2021 | A00; A01; D07; D90 | Xét Điểm Thi THPT |