Giới thiệu
Mỹ thuật ứng dụng: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc ứng dụng mỹ thuật vào thiết kế các công trình dân dụng và công nghiệp và các loại hình nghệ thuật.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7210404
Ngành đào tạo: Thiết kế thời trang - Đại Học - 7210404
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107,718 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | HSU | Đại Học Hoa Sen | 15.00 | A01, D01, D09, D14 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
107,719 | 7210404 | Thiết kế thời trang | HSU | Đại Học Hoa Sen | 15.00 | A01, D01, D09, D14 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
107,722 | 7210408 | Nghệ thuật số | HSU | Đại Học Hoa Sen | 15.00 | A01, D01, D09, D14 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
107,751 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | HSU | Đại Học Hoa Sen | 600.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
107,752 | 7210404 | Thiết kế thời trang | HSU | Đại Học Hoa Sen | 600.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
107,755 | 7210408 | Nghệ thuật số | HSU | Đại Học Hoa Sen | 600.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
107,784 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | HSU | Đại Học Hoa Sen | 6.00 | A01, D01, D09, D14 | Xét học bạ | 2022 | |
107,785 | 7210404 | Thiết kế thời trang | HSU | Đại Học Hoa Sen | 6.00 | A01, D01, D09, D14 | Xét học bạ | 2022 | |
107,788 | 7210408 | Nghệ thuật số | HSU | Đại Học Hoa Sen | 6.00 | A01, D01, D09, D14 | Xét học bạ | 2022 | |
108,164 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Tây Đô | 15.00 | D01, D15, C04, D10 | TN THPT | 2022 | ||
108,270 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | HLU | Đại Học Hạ Long | 17.00 | A00, D01, C01, C14 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,564 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | ETU | Đại Học Hòa Bình | 15.00 | H00, H01, V00, V01 | Điểm thi TNTHPT | 2022 | |
108,565 | 7210404 | Thiết kế thời trang | ETU | Đại Học Hòa Bình | 15.00 | H00, H01, V00, V01 | Điểm thi TNTHPT | 2022 | |
108,576 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | ETU | Đại Học Hòa Bình | 15.00 | H00, H01, V00, V01 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
108,590 | 7210404 | Thiết kế thời trang | ETU | Đại Học Hòa Bình | 15.00 | H00, H01, V00, V01 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
108,669 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Cửu Long | 15.00 | A00, A01, D01, C04 | TN THPT | 2022 | ||
110,760 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | TDM | Đại học Thủ Dầu Một | 17.00 | A00, D01, V00, V01 | TN THPT | 2022 | |
110,784 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | TDM | Đại học Thủ Dầu Một | 550.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
110,817 | 7210405 | Âm nhạc học | TDM | Đại học Thủ Dầu Một | 16.00 | M10, M03, M06, N03 | TN THPT | 2022 | |
110,818 | 7210405 | Âm nhạc học | TDM | Đại học Thủ Dầu Một | 550.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
110,840 | 7210406 | Mỹ thuật | TDM | Đại học Thủ Dầu Một | 550.00 | DGNLHCM | Mỹ thuật ứng dụng | 2022 | |
110,843 | 7210406 | Mỹ thuật | TDM | Đại học Thủ Dầu Một | 1,525.00 | D01, V00, V01, V05 | Mỹ thuật( Mỹ thuật ứng dụng) TN THPT | 2022 | |
110,872 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 2,451.00 | H01, H02 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
110,875 | 7210404 | Thiết kế thời trang | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 2,422.00 | H01, H06 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
110,882 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 2,517.00 | H01, H06 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
Trung bình 502.72 |
|||||||||
Thấp nhất 6.00 |
|||||||||
Cao nhất 2,517.00 |