Giới thiệu
Mỹ thuật ứng dụng: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc ứng dụng mỹ thuật vào thiết kế các công trình dân dụng và công nghiệp và các loại hình nghệ thuật.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7210403
Ngành đào tạo: Thiết kế đồ họa - Đại Học - 7210403
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nghệ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,718 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Hoa Sen | HSU | 15.00 | 2022 | A01, D01, D09, D14 | Điểm thi TN THPT | |
107,751 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,784 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A01, D01, D09, D14 | Xét học bạ | |
108,164 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Tây Đô | 15.00 | 2022 | D01, D15, C04, D10 | TN THPT | ||
108,270 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Hạ Long | HLU | 17.00 | 2022 | A00, D01, C01, C14 | Điểm thi TN THPT | |
108,564 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Hòa Bình | ETU | 15.00 | 2022 | H00, H01, V00, V01 | Điểm thi TNTHPT | |
108,576 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Hòa Bình | ETU | 15.00 | 2022 | H00, H01, V00, V01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,669 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Cửu Long | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C04 | TN THPT | ||
110,760 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 17.00 | 2022 | A00, D01, V00, V01 | TN THPT | |
110,784 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
110,882 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 2,517.00 | 2022 | H01, H06 | Điểm thi TN THPT | ||
111,080 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại học Công Nghệ TPHCM | 750.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
111,139 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại học Công Nghệ TPHCM | 18.00 | 2022 | A00, D01, V00, H01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
111,198 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại học Công Nghệ TPHCM | 17.00 | 2022 | A00, D01, V00, H01 | TN THPT | ||
111,323 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 27.00 | 2022 | H00 | Vẽ HHMT*2, HHMT≥6.0 Điểm thi TN THPT | |
111,361 | F7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 23.00 | 2022 | H00 | HHMT≥6.0, Vẽ HHMT*2, CLC Điểm thi TN THPT | |
111,398 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 700.00 | 2022 | DGNLHCM | HHMT≥6.0 | |
111,436 | F7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | CLC, HHMT≥6.0 | |
111,516 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 14.00 | 2022 | A00, D01, C01, A16 | Điểm thi TN THPT | ||
111,994 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 24.00 | 2022 | H05, H06, H03, H04 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
112,017 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 18.00 | 2022 | H05, H06, H03, H04 | Điểm thi TN THPT | ||
112,211 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | 2022 | H00, V00, V01, H07 | Điểm thi TN THPT | ||
112,286 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
112,287 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 6.00 | 2022 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
112,938 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | KTA | 23.00 | 2022 | H00 |