Giới thiệu
Mỹ thuật ứng dụng: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc ứng dụng mỹ thuật vào thiết kế các công trình dân dụng và công nghiệp và các loại hình nghệ thuật.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7210402
Ngành đào tạo: Thiết kế công nghiệp - Đại Học - 7210402
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nghệ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
110,872 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 2,451.00 | 2022 | H01, H02 | Điểm thi TN THPT | ||
111,322 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 23.00 | 2022 | H00, H01, H02 | Vẽ HHMT*2, HHMT≥6.0 Điểm thi TN THPT | |
111,397 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | HHMT≥6.0 | |
111,991 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 24.00 | 2022 | H05, H06, H03, H04 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
112,012 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 16.00 | 2022 | H05, H06, H03, H04 | Điểm thi TN THPT | ||
112,614 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Viện Đại Học Mở Hà Nội | 175.00 | 2022 | H00, H01, H06 | Điểm thi TN THPT | ||
112,626 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Viện Đại Học Mở Hà Nội | 31.00 | 2022 | H01, H06, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
112,634 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Viện Đại Học Mở Hà Nội | 37.00 | 2022 | H00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
112,878 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
112,886 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, H06 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
112,894 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, H06 | Điểm thi TN THPT | ||
113,565 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | MTC | 1,984.00 | 2022 | H00, H07 | ||
114,843 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | DQK | 20.00 | 2022 | H00, H01, H06, H08 | điểm thi TN THPT | |
119,546 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 2,457.00 | 2023 | H01, H02 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
119,565 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 2,106.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
120,543 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 16.00 | 2023 | H05, H06, H03, H04 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Môn thi chính nhân hệ số 2, Quy về thang điểm 30 theo công thức: (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 | |
120,558 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 24.00 | 2023 | H05, H06, H03, H04 | Xét học bạ | ||
121,310 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Viện Đại Học Mở Hà Nội | 21.00 | 2023 | H00, H01, H06, XDHB | học bạ | ||
121,317 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Viện Đại Học Mở Hà Nội | 21.00 | 2023 | H00, H01, H06, XDHB | học bạ | ||
121,322 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Viện Đại Học Mở Hà Nội | 1,945.00 | 2023 | H00, H01, H06 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; CN: Thiết kế nội thất, Thiết kế thời trang, Thiết kế đồ họa; Tiêu chí phụ: Hình họa từ 7.5 | |
121,505 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 15.00 | 2023 | A00, A01, D01, H06 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
121,513 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 550.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực ĐHQG TPHCM | |
121,521 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18.00 | 2023 | A00, A01, D01, H06 | Xét học bạ | ||
126,682 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | DSG | 15.00 | 2021 | D01; A01; D78; D72 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,095 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Trường Đại học Văn Lang | DVL | 16.00 | 2021 | H03; H04; H05; H06 | Xét Điểm Thi THPT | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 |