Giới thiệu
Tâm lý học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc nghiên cứu hành vi của con người một cách độc lập hay tập thể và những cơ sở thể chất và môi trường của hoạt động tinh thần, tình cảm và thần kinh.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7310403
Ngành đào tạo: Tâm lý học giáo dục - Đại Học - 7310403
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học xã hội - Hành vi
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,045 | 7310403 | Tâm lý học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 15.00 | 2022 | A00, D01, C00, C19 | Tâm lý học giáo dục, Điểm thi TN THPT | |
108,082 | 7310403 | Tâm lý học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 18.00 | 2022 | A00, D01, C00, C19 | Xét Điểm Học Bạ | Tâm lý học giáo dục Học bạ |
110,629 | 7310403 | Tâm lý học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,773.00 | 2022 | A00, D01, C00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,654 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 24.00 | 2022 | A00, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | ||
110,655 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,585.00 | 2022 | A00, D01, C00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
111,721 | 7310403C | Tâm lý học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 153.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,722 | 7310403D | Tâm lý học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,995.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,788 | 7310403C | Tâm lý học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,675.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 | |
111,789 | 7310403D | Tâm lý học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 255.00 | 2022 | D01, D02, D03 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6 | |
112,858 | 7310403 | Tâm lý học | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | HVQ | 195.00 | 2022 | A00, B00, C00, D01 | Điểm thi TN THPT | |
112,862 | 7310403 | Tâm lý học | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | HVQ | 22.00 | 2022 | A00, B00, C00, D01 | Xét học bạ | |
114,288 | 7310403 | Tâm lý học | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 15.00 | 2022 | B00, D01, C00, C20 | Tâm lý học giáo dục, Điểm thi TN THPT | ||
114,308 | 7310403 | Tâm lý học | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 20.00 | 2022 | B00, D01, C00, C20 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
115,493 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 165.00 | 2022 | B00, C00, C20, C14 | Điểm thi TN THPT | ||
115,510 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 2,525.00 | 2022 | B00, C00, C20, C14 | Xét học bạ | ||
115,527 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 75.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
116,531 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 244.00 | 2022 | B00 | Điểm TN THPT | ||
116,532 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 755.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,533 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 245.00 | 2022 | B08, D14 | Điểm TN THPT | ||
116,534 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 243.00 | 2022 | D01 | Điểm TN THPT | ||
117,313 | 7310403 | Tâm lý học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 650.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | CN:Tâm lý học giáo dục; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
117,365 | 7310403 | Tâm lý học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 18.00 | 2023 | A00, D01, C00, C19 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ; CN Tâm lý học giáo dục |
118,864 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 19.00 | 2023 | A00, D01, C00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
118,865 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 615.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
119,366 | 7310403 | Tâm lý học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,417.00 | 2023 | A00, D01, C00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Tâm lý học giáo dục |