Giới thiệu
Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào hoạt động phân tích, quản lý và lập kế hoạch tài chính, kinh doanh tiền tệ; quản lý kết quả hoạt động và quản lý rủi ro của các doanh nghiệp, ngân hàng, tổ chức kinh tế và các cá nhân.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 5340201
Ngành đào tạo: Tài chính doanh nghiệp - Trung Cấp - 5340201
Tên ngành tiếng Anh: Corporate finance
Trình độ: Trung Cấp
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107,655 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH Tân Tạo | 15.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
107,697 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | HSU | Đại Học Hoa Sen | 16.00 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
107,717 | 7340202 | Công nghệ tài chính | HSU | Đại Học Hoa Sen | 15.00 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
107,730 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | HSU | Đại Học Hoa Sen | 600.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
107,750 | 7340205 | Công nghệ tài chính | HSU | Đại Học Hoa Sen | 600.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
107,763 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | HSU | Đại Học Hoa Sen | 6.00 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | 2022 | |
107,783 | 7340205 | Công nghệ tài chính | HSU | Đại Học Hoa Sen | 6.00 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | 2022 | |
107,904 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Đại Học An Giang | 226.00 | A00, A01, D01, C15 | TN THPT | 2022 | ||
107,936 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Đại Học An Giang | 600.00 | DGNLHCM | 2022 | |||
107,967 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Đại Học Đông Á | 15.00 | A00, A01, D01, D78 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
107,990 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Đại Học Đông Á | 18.00 | A00, D01, C15, A16 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 | |
108,054 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 17.00 | A00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,090 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 255.00 | A00, A01, D01, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
108,143 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Đại Học Tây Đô | 16.00 | A00, A01, D01, C04 | TN THPT | 2022 | ||
108,190 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DVT | Đại Học Trà Vinh | 15.00 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | 2022 | |
108,224 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Đại Học Hà Tĩnh | 15.00 | A00, D01, C20, C14 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 | |
108,233 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Đại Học Hà Tĩnh | 15.00 | A00, D01, C20, C14 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
108,282 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Đại Học Hà Nội | 3,213.00 | D01 | TN THPT DẠY BẰNG TIẾNG ANH | 2022 | ||
108,304 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Đại Học Hà Nội | 1,623.00 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 2022 | |||
108,366 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,244.00 | D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,367 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,344.00 | C01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,399 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | SGD | Đại Học Sài Gòn | 782.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
108,444 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | TSN | Đại Học Nha Trang | 18.00 | A01, D01, D07, D96 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 4.5 | 2022 | |
108,484 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | TSN | Đại Học Nha Trang | 700.00 | DGNLHCM | ĐK tiếng Anh: 4.5 | 2022 | |
108,491 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DDN | Đại Học Đại Nam | 21.00 | A01, D01, C14, A10 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
Trung bình 535.80 |
|||||||||
Thấp nhất 6.00 |
|||||||||
Cao nhất 3,213.00 |