Giới thiệu
Đào tạo giáo viên: Là nhóm ngành, nghề đào tạo giáo viên cho các bậc học mầm non, mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo viên giáo dục cho trẻ khuyết tật và cho người lớn tuổi.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7140211
Ngành đào tạo: Sư phạm Vật lý - Đại Học - 7140211
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,917 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Đại Học An Giang | 242.00 | 2022 | A00, A01, C01, C05 | TN THPT | ||
107,950 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
108,069 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 285.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | |
108,106 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 25.00 | 2022 | A00, A01, A02, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,377 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Đại Học Sài Gòn | SGD | 269.00 | 2022 | A00 | Điểm thi TN THP | |
108,736 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Đại Học Cần Thơ | 253.00 | 2022 | A00, A01, A02, D29 | Điểm thi TN THPT | ||
108,869 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Đại Học Đà Lạt | 20.00 | 2022 | DGNL | |||
108,897 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Đại Học Đà Lạt | 27.00 | 2022 | A00, A01, D90, A12 | HỌC BẠ | ||
108,929 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Đại Học Đà Lạt | 21.00 | 2022 | A00, A01, D90, A12 | TN THPT | ||
109,007 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Đại Học Đồng Nai | DNU | 22.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | |
109,037 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Đại Học Quảng Nam | DQU | 19.00 | 2022 | A01, A02 | Điểm thi TN THPT | |
109,475 | 7140211A | Sư phạm Vật lý | Đại học Khánh Hòa | UKH | 2,025.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | TN THPT | |
109,766 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Đại Học Tây Nguyên | 2,075.00 | 2022 | A00, A01, A02, C01 | Điểm thi TN THPT | ||
109,803 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Đại Học Tây Nguyên | 23.00 | 2022 | A00, A01, A02, C01 | Xét học bạ | ||
109,841 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Đại Học Tây Nguyên | 700.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
109,953 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Đại Học Hồng Đức | HDT | 2,355.00 | 2022 | A00, A01, A02, C01 | Điểm thi TN THPT | |
109,972 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 2,285.00 | 2022 | A00, A01, A02, A04 | TN THPT | |
109,973 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 701.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,974 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 245.00 | 2022 | A00, A01, A02, A04 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
110,617 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 265.00 | 2022 | A00, A01, C01 | Điểm thi TN THPT | ||
110,643 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 295.00 | 2022 | A00, A01, C01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
111,481 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Đại Học Phạm Văn Đồng | DPQ | 19.00 | 2022 | A00, A01, D90 | Điểm thi TN THPT | |
111,697 | 7140211A | Sư phạm Vật lý | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,075.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,698 | 7140211C | Sư phạm Vật lý | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,745.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,752 | 7140211A | Sư phạm Vật lý | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,535.00 | 2022 | A00 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5 |