Giới thiệu
Đào tạo giáo viên: Là nhóm ngành, nghề đào tạo giáo viên cho các bậc học mầm non, mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo viên giáo dục cho trẻ khuyết tật và cho người lớn tuổi.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7140234
Ngành đào tạo: Sư phạm Tiếng Trung Quốc - Đại Học - 7140234
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
110,601 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 251.00 | 2022 | D01, D04 | Điểm thi TN THPT | ||
110,628 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 276.00 | 2022 | D01, D04, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,664 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 23.00 | 2022 | D01, D15, D04, D45 | Điểm thi TN THPT | ||
114,675 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 2,575.00 | 2022 | D01, D15, D04, D45 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,800 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên | 244.00 | 2022 | A01, D01, D66, D04 | Điểm TN THPT | ||
114,805 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên | 268.00 | 2022 | A01, D01, D66, D04 | học bạ | ||
115,530 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 2,373.00 | 2022 | D01, D96, D78, D04 | Điểm thi TN THPT | ||
115,548 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 2,788.00 | 2022 | D01, D96, D78, D04 | Xét Điểm Học Bạ | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi Học bạ | |
115,999 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 3,846.00 | 2022 | D01, D90, D78, D04 | Điểm thi TN THPT | ||
116,010 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 105.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
119,344 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,583.00 | 2023 | D01, D04 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
119,369 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,813.00 | 2023 | D01, D04, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
123,487 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 2,485.00 | 2023 | D01, D15, D04, D45 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,498 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 255.00 | 2023 | D01, D15, D04, D45 | Xét học bạ | ||
124,051 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 2,448.00 | 2023 | D01, D96, D78, D04 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV<=9; Tổ hợp D01, D78, D96 điểm chuẩn cao hơn 0,5 điểm; Tốt nghiệp THPT | |
124,063 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 2,734.00 | 2023 | D01, D96, D78, D04 | Xét Điểm Học Bạ | Giỏi; Học bạ | |
124,482 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 3,846.00 | 2023 | D01, D90, D78, D04 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,493 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 120.00 | 2023 | DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
124,504 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 960.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
125,695 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | DDF | 2,448.00 | 2021 | D04 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV ≤ 9 |
125,696 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | DDF | 2,498.00 | 2021 | D01; D78; D96 | Xét Điểm Thi THPT | |
125,959 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | DHF | 2,485.00 | 2021 | D01; D04; D15; D45 | Xét Điểm Thi THPT | |
126,785 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Tnung Quốc | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | DTF | 2,515.00 | 2021 | A01; D01; D04; D66 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,788 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | QHF | 359.00 | 2021 | D01; D04; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,615 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 2,583.00 | 2021 | D01; D04 | Xét Điểm Thi THPT |