Giới thiệu
Đào tạo giáo viên: Là nhóm ngành, nghề đào tạo giáo viên cho các bậc học mầm non, mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo viên giáo dục cho trẻ khuyết tật và cho người lớn tuổi.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7140233
Ngành đào tạo: Sư phạm Tiếng Pháp - Đại Học - 7140233
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,706 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Đại Học Cần Thơ | 22.00 | 2022 | D01, D14, D03, D64 | Điểm thi TN THPT | ||
111,713 | 7140233D | Sư phạm Tiếng Pháp | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,615.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,771 | 7140233C | Sư phạm Tiếng Pháp | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,351.00 | 2022 | D15, D42, D44 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 | |
111,772 | 7140233D | Sư phạm Tiếng Pháp | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,531.00 | 2022 | D01, D02, D03 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 8 | |
114,665 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 19.00 | 2022 | D01, D15, D03, D44 | Điểm thi TN THPT | ||
114,676 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 18.00 | 2022 | D01, D15, D03, D44 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
115,534 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 2,168.00 | 2022 | D01, D96, D78, D03 | Điểm thi TN THPT | ||
115,552 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 2,599.00 | 2022 | D01, D96, D78, D03 | Xét Điểm Học Bạ | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi Học bạ | |
117,781 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Đại Học Cần Thơ | 231.00 | 2023 | D01, D14, D03, D64 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
117,943 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Đại Học Cần Thơ | 22.00 | 2023 | D01, D14, D03, D64 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
119,415 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,746.00 | 2023 | D01, D03, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
119,421 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 227.00 | 2023 | D01, D03 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
120,344 | 7140233C | Sư phạm Tiếng Pháp | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,561.00 | 2023 | D15, D42, D44 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 | |
120,345 | 7140233D | Sư phạm Tiếng Pháp | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,573.00 | 2023 | D01, D02, D03 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 | |
123,488 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 19.00 | 2023 | D01, D15, D03, D44 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,499 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 18.00 | 2023 | D01, D15, D03, D44 | Xét học bạ | ||
124,054 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 2,179.00 | 2023 | D01, D96, D78, D03 | Xét Điểm Thi THPT | TTNC<=1; Tổ hợp D01, D78, D96 điểm chuẩn cao hơn 0,5 điểm; Tốt nghiệp THPT | |
124,065 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 266.00 | 2023 | D01, D96, D78, D03 | Xét Điểm Học Bạ | Giỏi; Học bạ | |
125,693 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | DDF | 2,179.00 | 2021 | D03 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV ≤ 1 |
125,694 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | DDF | 22.00 | 2021 | D01; D78; D96 | Xét Điểm Thi THPT | |
125,958 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | DHF | 19.00 | 2021 | D01; D03; D15; D44 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,483 | 7140233C | SP Tiếng Pháp | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 2,561.00 | 2021 | D15; D42; D44 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV <= 2 |
129,484 | 7140233D | SP Tiếng Pháp | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 2,573.00 | 2021 | D01; D02; D03 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV <= 2 |
129,614 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 227.00 | 2021 | D01; D03 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,712 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | TCT | 231.00 | 2021 | D01; D03; D14; D64 | Xét Điểm Thi THPT |