Giới thiệu
Đào tạo giáo viên: Là nhóm ngành, nghề đào tạo giáo viên cho các bậc học mầm non, mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo viên giáo dục cho trẻ khuyết tật và cho người lớn tuổi.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7140249
Ngành đào tạo: Sư phạm Lịch sử - Địa lý - Đại học - 7140249
Trình độ: Đại học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,691 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Hoa Lư | 24.00 | 2022 | C00, D14, C19, C20 | HỌC BẠ | ||
107,692 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Hoa Lư | 245.00 | 2022 | C00, D14, C19, C20 | TN THPT | ||
108,127 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 19.00 | 2022 | C00, C19, C20 | Điểm thi TN THPT | |
108,128 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 23.00 | 2022 | C00, C19, C20, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
110,029 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 24.00 | 2022 | C00, D14, D15, A07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
110,033 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 701.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
110,042 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 2,325.00 | 2022 | C00, D14, D15, A07 | TN THPT | |
110,656 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,712.00 | 2022 | C00, C19, C20, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,658 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 25.00 | 2022 | C00, C19, C20, D78 | Điểm thi TN THPT | ||
114,286 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 19.00 | 2022 | C00, C19, C20, D78 | Điểm thi TN THPT | ||
114,306 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 21.00 | 2022 | C00, C19, C20, D78 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
115,178 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 2,325.00 | 2022 | C00, C19, C20, D78 | TN THPT | ||
115,179 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 19.00 | 2022 | C00, C19, C20, D78 | Xét Điểm Học Bạ | Học lực lớp 12: Giỏi Học bạ |
|
117,408 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 700.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
117,409 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 20.00 | 2023 | DGNLSPHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội |
117,410 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 23.00 | 2023 | C00, C19, C20, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
117,526 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,421.00 | 2023 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | Đào tạo giáo viên THCS; Tốt nghiệp THPT |
118,851 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 24.00 | 2023 | C00, D14, D15, A07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
118,855 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 701.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
119,400 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,603.00 | 2023 | C00, C19, C20, D78 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
119,401 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,763.00 | 2023 | C00, C19, C20, D78 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
121,486 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | SP2 | 2,785.00 | 2023 | C00, C19, C20, A07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
121,487 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | SP2 | 1,855.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội |
123,109 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 26.00 | 2023 | C00, C19, C20, D78 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,129 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 20.00 | 2023 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM |