Giới thiệu
Đào tạo giáo viên: Là nhóm ngành, nghề đào tạo giáo viên cho các bậc học mầm non, mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo viên giáo dục cho trẻ khuyết tật và cho người lớn tuổi.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7140218
Ngành đào tạo: Sư phạm Lịch sử - Đại Học - 7140218
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,667 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | D01, C00, C19, C03 | ||
107,910 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại Học An Giang | 265.00 | 2022 | C00, D14, C19, D09 | TN THPT | ||
107,943 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
108,059 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 285.00 | 2022 | C00, D14, C19 | Điểm thi TN THPT | |
108,096 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 24.00 | 2022 | C00, D14, C19, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,725 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại Học Cần Thơ | 27.00 | 2022 | C00, D14, D64 | Điểm thi TN THPT | ||
108,863 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại Học Đà Lạt | 24.00 | 2022 | DGNL | TN THPT | ||
108,890 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại Học Đà Lạt | 24.00 | 2022 | C00, D14, C19, C20 | HỌC BẠ | ||
108,924 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại Học Đà Lạt | 25.00 | 2022 | C00, D14, C19, C20 | TN THPT | ||
109,004 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại Học Đồng Nai | DNU | 2,275.00 | 2022 | C00, D14 | Điểm thi TN THPT | |
109,942 | 7140218CLC | Sư phạm Lịch sử | Đại Học Hồng Đức | HDT | 3,992.00 | 2022 | C00, D14, C19, C03 | 3 năm THPT có hạnh kiểm tốt và học lực khá trở lên, Điểm thi TN THPT | |
109,955 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại Học Hồng Đức | HDT | 2,975.00 | 2022 | C00, D14, C19, D03 | Điểm thi TN THPT | |
109,984 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 26.00 | 2022 | C00, D14, C19, D09 | TN THPT | |
109,985 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 701.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,986 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 25.00 | 2022 | C00, D14, C19, D09 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
110,608 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,683.00 | 2022 | C00, C14 | Điểm thi TN THPT | ||
110,664 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,808.00 | 2022 | C00, D14 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,821 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 24.00 | 2022 | D01, C00, C15, C14 | TN THPT | |
110,822 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
111,705 | 7140218C | Sư phạm Lịch sử | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 234.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,706 | 7140218D | Sư phạm Lịch sử | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 175.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,763 | 7140218C | Sư phạm Lịch sử | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 285.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 | |
111,764 | 7140218D | Sư phạm Lịch sử | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,705.00 | 2022 | D14 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 18 | |
111,827 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại học Thủ Đô Hà Nội | HNM | 36.00 | 2022 | C00, D14, C19, D78 | TN THPT TTNV<=6 | |
111,847 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại học Thủ Đô Hà Nội | HNM | 35.00 | 2022 | C00, D14, C19, D78 | XÉT HỌC BẠ |