Giới thiệu
Đào tạo giáo viên: Là nhóm ngành, nghề đào tạo giáo viên cho các bậc học mầm non, mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo viên giáo dục cho trẻ khuyết tật và cho người lớn tuổi.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7140246
Ngành đào tạo: Sư phạm công nghệ - Đại Học - 7140246
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
109,993 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 19.00 | 2022 | A00, A01, A02, A04 | TN THPT | |
109,994 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 701.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,995 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 24.00 | 2022 | A00, A01, A02, A04 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
110,666 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,318.00 | 2022 | A00, B00, D90, A02 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,667 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 216.00 | 2022 | A00, B00, D90, A02 | Điểm thi TN THPT | ||
111,773 | 7140246A | Sư phạm công nghệ | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,915.00 | 2022 | A00 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6 | |
111,774 | 7140246C | Sư phạm công nghệ | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 193.00 | 2022 | C01 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 | |
114,292 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 19.00 | 2022 | A00, B00, D90 | Điểm thi TN THPT | ||
114,310 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 20.00 | 2022 | A00, B00, D90, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,477 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | SKH | 23.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
115,217 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 19.00 | 2022 | B00, B03, B08, A01 | Xét Điểm Học Bạ | Học lực lớp 12: Giỏi Học bạ |
|
118,827 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 701.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
118,828 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 24.00 | 2023 | A00, A01, A02, A04 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
119,410 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 224.00 | 2023 | A00, B00, D90, A02 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
119,411 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,783.00 | 2023 | A00, A01, D90, A02 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
120,346 | 7140246A | Sư phạm công nghệ | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,115.00 | 2023 | A00 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 7 | |
120,347 | 7140246C | Sư phạm công nghệ | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,015.00 | 2023 | C01 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 | |
122,633 | 7140246D | Sư phạm công nghệ | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 20.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
122,709 | 7140246D | Sư phạm công nghệ | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 2,025.00 | 2023 | A00, A01, D01, D90 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
122,713 | 7140246D | Sư phạm công nghệ | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 197.00 | 2023 | A00, A01, D01, D90 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,115 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 19.00 | 2023 | A00, D90, A02 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,134 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 19.00 | 2023 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | |||
123,150 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 20.00 | 2023 | A00, D90, A02, XDHB | Xét học bạ | ||
123,335 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | SKH | 26.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
123,365 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | SKH | 24.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |