Giới thiệu
Quản lý tài nguyên và môi trường: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào quản lý các nguồn tài nguyên thiên nhiên; bảo tồn, khai thác, sử dụng tài nguyên thiên nhiên và cải thiện môi trường.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7850198
Ngành đào tạo: Quản lý tài nguyên nước - Đại học - 7850198
Trình độ: Đại học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
115,346 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | TN THPT | ||
126,369 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2021 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
131,934 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 18.00 | 2021 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
139,610 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2020 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
145,175 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 18.00 | 2020 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
152,851 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2019 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
161,181 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 18.00 | 2019 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
166,092 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2018 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
172,257 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2017 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
177,901 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2016 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
183,545 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2015 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
189,189 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2014 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
194,833 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2013 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
200,477 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2012 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
206,121 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2011 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
211,765 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2010 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT |