Giới thiệu
Kiến trúc và quy hoạch: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc áp dụng những nguyên lý toán học, khoa học và nghệ thuật trong việc thiết kế kiến trúc, cấu trúc công trình và các hệ thống môi trường; quy hoạch đô thị và quy hoạch vùng dân cư.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7580109
Ngành đào tạo: Quản lý phát triển đô thị và bất động sản - Đại học - 7580109
Trình độ: Đại học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
110,947 | 7580109 | Quản lí phát triển đô thị và bất động sản | Đại Học Mỏ Địa Chất | 23.00 | 2022 | A00, D10, C04, D01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,976 | 7580109 | Quản lí phát triển đô thị và bất động sản | Đại Học Mỏ Địa Chất | 165.00 | 2022 | A00, D01, C04, D10 | Điểm thi TN THPT | ||
119,624 | 7580109 | Quản lí phát triển đô thị và bất động sản | Đại Học Mỏ Địa Chất | 225.00 | 2023 | A00, D01, C04, D10 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
119,625 | 7580109 | Quản lí phát triển đô thị và bất động sản | Đại Học Mỏ Địa Chất | 22.00 | 2023 | A00, D01, C04, D10 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
128,453 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 225.00 | 2021 | A00; C04; D01; D10 | Xét Điểm Thi THPT | |
137,235 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 22.00 | 2021 | A00; C04; D01; D10 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
141,694 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 225.00 | 2020 | A00; C04; D01; D10 | Xét Điểm Thi THPT | |
150,476 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 22.00 | 2020 | A00; C04; D01; D10 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
154,935 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 225.00 | 2019 | A00; C04; D01; D10 | Xét Điểm Thi THPT | |
158,885 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 22.00 | 2019 | A00; C04; D01; D10 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
168,176 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 225.00 | 2018 | A00; C04; D01; D10 | Xét Điểm Thi THPT | |
174,341 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 225.00 | 2017 | A00; C04; D01; D10 | Xét Điểm Thi THPT | |
179,985 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 225.00 | 2016 | A00; C04; D01; D10 | Xét Điểm Thi THPT | |
185,629 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 225.00 | 2015 | A00; C04; D01; D10 | Xét Điểm Thi THPT | |
191,273 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 225.00 | 2014 | A00; C04; D01; D10 | Xét Điểm Thi THPT | |
196,917 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 225.00 | 2013 | A00; C04; D01; D10 | Xét Điểm Thi THPT | |
202,561 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 225.00 | 2012 | A00; C04; D01; D10 | Xét Điểm Thi THPT | |
208,205 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 225.00 | 2011 | A00; C04; D01; D10 | Xét Điểm Thi THPT | |
213,849 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 225.00 | 2010 | A00; C04; D01; D10 | Xét Điểm Thi THPT |