Giới thiệu
Nghệ thuật trình diễn: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào lý thuyết, sáng tác, đạo diễn và biểu diễn âm nhạc, kịch, điện ảnh, múa, xiếc.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7210208
Ngành đào tạo: Piano - Đại Học - 7210208
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nghệ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
112,010 | 7210208 | Piano | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 24.00 | 2022 | N00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
112,025 | 7210208 | Piano | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 18.00 | 2022 | N00 | Điểm thi TN THPT | ||
112,236 | 7210208 | Piano | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | 2022 | N00 | Điểm thi TN THPT | ||
112,248 | 7210208 | Piano | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 70.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
112,330 | 7210208 | Piano | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
112,331 | 7210208 | Piano | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 6.00 | 2022 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,918 | 7210208 | Piano | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 33.00 | 2022 | N00 | Piano chuyên ngành phải từ 6.5 đổ lên | ||
118,316 | 7210208 | Piano | Đại Học Văn Hiến | 5.00 | 2023 | N00, XDHB | Xét tuyển môn Văn đạt từ 5 điểm và Thi tuyển môn cơ sở ngành và chuyên ngành; Xét học bạ | ||
118,324 | 7210208 | Piano | Đại Học Văn Hiến | 1,775.00 | 2023 | N00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
120,553 | 7210208 | Piano | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 18.00 | 2023 | N00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; môn năng khiếu âm nhạc 2 nhân hệ số 2; môn năng khiếu âm nhạc 1 và ngữ văn ≥ 5,0 điểm, môn năng khiếu âm nhạc 2 ≥ 7,0 điểm. | |
120,574 | 7210208 | Piano | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 24.00 | 2023 | N00, XDHB | Xét học bạ | ||
120,880 | 7210208 | Piano | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | 2023 | N00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
120,923 | 7210208 | Piano | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 70.00 | 2023 | DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
121,003 | 7210208 | Piano | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 550.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
121,004 | 7210208 | Piano | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 6.00 | 2023 | XDHB | Điểm học bạ lớp 12 | ||
127,089 | 7210208 | Piano | Trường Đại học Văn Hiến | DVH | 1,775.00 | 2021 | N00 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,091 | 7210208 | Piano | Trường Đại học Văn Lang | DVL | 18.00 | 2021 | N00 | Xét Điểm Thi THPT | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 |
127,338 | 7210208 | Piano | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | GNT | 33.00 | 2021 | N00 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,660 | 7210208 | Piano | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | NTT | 15.00 | 2021 | N00 | Xét Điểm Thi THPT | |
132,544 | 7210208 | Piano | Trường Đại học Văn Hiến | DVH | 18.00 | 2021 | N00 | Xét Điểm Học Bạ | |
132,559 | 7210208 | Piano | Trường Đại học Văn Lang | DVL | 24.00 | 2021 | N00 | Xét Điểm Học Bạ | |
133,861 | 7210208 | Piano | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | NTT | 6.00 | 2021 | N00 | Xét Điểm Học Bạ | |
137,402 | 7210208 | Piano | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | NTT | 550.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
140,330 | 7210208 | Piano | Trường Đại học Văn Hiến | DVH | 1,775.00 | 2020 | N00 | Xét Điểm Thi THPT | |
140,332 | 7210208 | Piano | Trường Đại học Văn Lang | DVL | 18.00 | 2020 | N00 | Xét Điểm Thi THPT | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 |