Giới thiệu
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào ngôn ngữ, văn học và văn hóa các dân tộc Việt Nam, nghiên cứu tính nhân văn và khoa học của ngôn ngữ để làm phiên dịch hoặc các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 72201
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam - Đại Học - 72201
Tên ngành tiếng Anh: Language and Vietnamese culture
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nhân văn
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,200 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | D01, C00, D14 | TN THPT | |
108,650 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại Học Cửu Long | 15.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | TN THPT | ||
109,453 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại học Kiên Giang | TKG | 14.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | TN THPT | |
109,454 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại học Kiên Giang | TKG | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,455 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại học Kiên Giang | TKG | 16.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
110,419 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 15.00 | 2022 | D01, C00, D15, D09 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,430 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 15.00 | 2022 | D01, C00, D15, D09 | Điểm thi TN THPT | ||
111,564 | 7220112B | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 225.00 | 2022 | A00, D01, D96, A16 | Điểm thi TN THPT | ||
111,565 | 7220112B | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 235.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT | ||
111,566 | 7220112A | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,345.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT | ||
111,567 | 7220112A | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,245.00 | 2022 | A00, D01, D96, A16 | Điểm thi TN THPT | ||
111,600 | 7220112B | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 21.00 | 2022 | A00, D01, XDHB | Chuyên ngành Tổ chức và quản lý du lich vùng , Xét học bạ | ||
111,601 | 7220112B | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 22.00 | 2022 | C00, XDHB | Chuyên ngành Tổ chức và quản lý du lich vùng , Xét học bạ | ||
111,602 | 7220112A | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 22.00 | 2022 | C00, XDHB | Chuyên ngành Tổ chức và văn hoá du lich vùng , Xét học bạ | ||
111,603 | 7220112A | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 21.00 | 2022 | A00, D01, XDHB | Chuyên ngành Tổ chức và quản lý văn hoá vùng , Xét học bạ | ||
112,202 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | 2022 | D01, D14, D15 | Điểm thi TN THPT | ||
112,263 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
112,264 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 6.00 | 2022 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,356 | 7220104 | Hán Nôm | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 155.00 | 2022 | D01, C00, D14, C19 | Điểm thi TN THPT | ||
114,373 | 7220104 | Hán Nôm | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 18.00 | 2022 | C00, D14, C19, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
117,289 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2023 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
117,290 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại Học Đông Á | 600.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
118,325 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại Học Bạc Liêu | DBL | 18.00 | 2023 | D01, C00, C03, XDHB | học bạ | |
118,326 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại Học Bạc Liêu | DBL | 600.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM |
118,342 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại Học Bạc Liêu | DBL | 15.00 | 2023 | D01, C00, C03, D78 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |