Giới thiệu
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài, nghiên cứu tính nhân văn và khoa học của ngôn ngữ để làm phiên dịch hoặc các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7220203
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Pháp - Đại Học - 7220203
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nhân văn
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,290 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Hà Nội | 3,373.00 | 2022 | D01, D03 | TN THPT | ||
108,309 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Hà Nội | 1,622.00 | 2022 | DGNLHCM, DGNLQGHN | |||
108,740 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Cần Thơ | 23.00 | 2022 | D01, D14, D03, D64 | Điểm thi TN THPT | ||
108,816 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Cần Thơ | 245.00 | 2022 | D01, D14, D03, D64 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
109,116 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Văn Hiến | 21.00 | 2022 | A01, D01, D10, D15 | Điểm thi TN THPT | ||
109,143 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Văn Hiến | 18.00 | 2022 | A01, D01, D10, D15 | Xét học bạ | ||
109,170 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Văn Hiến | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
110,620 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,035.00 | 2022 | D01, D03 | Điểm thi TN THPT | ||
110,646 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,275.00 | 2022 | D01, D03, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,671 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 15.00 | 2022 | D01, D15, D03, D44 | Điểm thi TN THPT | ||
114,682 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 18.00 | 2022 | D01, D15, D03, D44 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,803 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên | 16.00 | 2022 | A01, D01, D66, D03 | Điểm TN THPT | ||
114,808 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên | 18.00 | 2022 | A01, D01, D66, D03 | học bạ | ||
115,543 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 1,514.00 | 2022 | D01, D96, D78, D03 | Điểm thi TN THPT | ||
115,560 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 2,615.00 | 2022 | D01, D96, D78, D03 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
115,571 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 767.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
115,995 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 3,299.00 | 2022 | D01, D90, D78, D03 | Điểm thi TN THPT | ||
116,006 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 90.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
116,444 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 234.00 | 2022 | D01 | Điểm TN THPT | ||
116,477 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 760.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,490 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 23.00 | 2022 | D03 | Điểm TN THPT | ||
117,439 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Hà Nội | 337.00 | 2023 | D01, D03 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2 | |
117,815 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Cần Thơ | 2,175.00 | 2023 | D01, D14, D03, D64 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
117,892 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Cần Thơ | 2,525.00 | 2023 | D01, D14, D03, D64 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
118,286 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đại Học Văn Hiến | 1,725.00 | 2023 | A01, D01, D15, D10 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |