Giới thiệu
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài, nghiên cứu tính nhân văn và khoa học của ngôn ngữ để làm phiên dịch hoặc các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7220209
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Nhật - Đại Học - 7220209
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nhân văn
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,006 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A01, D01, D06 | Điểm thi TN THPT | ||
108,007 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A01, D01, C00, D06 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,255 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại Học Hạ Long | HLU | 15.00 | 2022 | D01, D10, D78, D06 | Điểm thi TN THPT | |
108,265 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại Học Hạ Long | HLU | 21.00 | 2022 | D01, D10, D78, D06 | Xét học bạ | |
108,289 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại Học Hà Nội | 358.00 | 2022 | D01, D06 | TN THPT | ||
108,308 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại Học Hà Nội | 1,637.00 | 2022 | DGNLHCM, DGNLQGHN | |||
108,608 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại Học Mở TPHCM | 232.00 | 2022 | D01, D78, D06, D83 | Điểm thi TN THPT | ||
108,623 | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật | Đại Học Mở TPHCM | 2,475.00 | 2022 | D01, D78, D03, D04 | Xét Điểm Học Bạ | CLC Học bạ |
|
108,642 | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật | Đại Học Mở TPHCM | 23.00 | 2022 | D01, D78, D06, D83 | CLC, Điểm thi TN THPT | ||
109,057 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại Học Thăng Long | DTL | 235.00 | 2022 | D01, D06 | Điểm thi TN THPT | |
109,067 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại Học Thăng Long | DTL | 85.00 | 2022 | DGNLQGHN | ||
109,114 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại Học Văn Hiến | 21.00 | 2022 | A01, D01, D10, D15 | Điểm thi TN THPT | ||
109,141 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại Học Văn Hiến | 18.00 | 2022 | A01, D01, D10, D15 | Xét học bạ | ||
109,168 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại Học Văn Hiến | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
110,618 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 24.00 | 2022 | D01, D06 | Điểm thi TN THPT | ||
110,644 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,627.00 | 2022 | D01, D06, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
111,089 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại học Công Nghệ TPHCM | 700.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
111,148 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại học Công Nghệ TPHCM | 18.00 | 2022 | A01, D01, D14, D15 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
111,207 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại học Công Nghệ TPHCM | 17.00 | 2022 | A01, D01, D14, D15 | TN THPT | ||
111,552 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 14.00 | 2022 | A00, D01, D14, D15 | Điểm thi TN THPT | ||
112,463 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại học Hùng Vương | THV | 15.00 | 2022 | D01, C00, D15, D66 | Điểm thi TN THPT | |
112,474 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại học Hùng Vương | THV | 500.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
112,485 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại học Hùng Vương | THV | 15.00 | 2022 | D01, C00, D15, D66 | Xét học bạ | |
113,079 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,378.00 | 2022 | D01, XDHB | Tiêu chí phụ TTNV ≤5 | ||
113,137 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | HIU | 15.00 | 2022 | A01, D01, C00, D06 | Điểm thi TN THPT |