Giới thiệu
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào ngôn ngữ, văn học và văn hóa các dân tộc Việt Nam, nghiên cứu tính nhân văn và khoa học của ngôn ngữ để làm phiên dịch hoặc các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7220106
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Khmer - Đại Học - 7220106
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,200 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | D01, C00, D14 | TN THPT | |
127,200 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Đại học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2021 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
132,667 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Đại học Trà Vinh | DVT | 18.00 | 2021 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Học Bạ | |
136,608 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Đại học Trà Vinh | DVT | 500.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
140,441 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Đại học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2020 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
145,908 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Đại học Trà Vinh | DVT | 18.00 | 2020 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Học Bạ | |
149,849 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Đại học Trà Vinh | DVT | 500.00 | 2020 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
153,682 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Đại học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2019 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
158,258 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Đại học Trà Vinh | DVT | 500.00 | 2019 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
161,914 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Đại học Trà Vinh | DVT | 18.00 | 2019 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Học Bạ | |
166,923 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Đại học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2018 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
173,088 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Đại học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2017 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
178,732 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Đại học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2016 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
184,376 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Đại học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2015 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
190,020 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Đại học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2014 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
195,664 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Đại học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2013 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
201,308 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Đại học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2012 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
206,952 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Đại học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2011 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
212,596 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Đại học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2010 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT |