Giới thiệu
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài, nghiên cứu tính nhân văn và khoa học của ngôn ngữ để làm phiên dịch hoặc các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7220205
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Đức - Đại Học - 7220205
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nhân văn
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,287 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Đại Học Hà Nội | 3,348.00 | 2022 | D01, D05 | TN THPT | ||
108,307 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Đại Học Hà Nội | 1,605.00 | 2022 | DGNLHCM, DGNLQGHN | |||
115,997 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 3,283.00 | 2022 | D01, D90, D78, D05 | Điểm thi TN THPT | ||
116,008 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 90.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
116,438 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 23.00 | 2022 | D05 | Điểm TN THPT | ||
116,439 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 235.00 | 2022 | D01 | Điểm TN THPT | ||
116,441 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,175.00 | 2022 | D01 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | ||
116,472 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 760.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,474 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 740.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,525 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 215.00 | 2022 | D05 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | ||
117,435 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Đại Học Hà Nội | 3,396.00 | 2023 | D01, D05 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2 | |
124,480 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 3,283.00 | 2023 | D01, D90, D78, D05 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,491 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 95.00 | 2023 | DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
124,502 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 960.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
124,856 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 237.00 | 2023 | D05 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,857 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,431.00 | 2023 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,859 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 234.00 | 2023 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
124,897 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 740.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
124,899 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 730.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
124,948 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,205.00 | 2023 | D05 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
128,511 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Trường Đại học Hà Nội | NHF | 3,396.00 | 2021 | D01; D05 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,795 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | QHF | 3,435.00 | 2021 | D01; D05; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,158 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 2,485.00 | 2021 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,159 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 237.00 | 2021 | D05 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,223 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 234.00 | 2021 | D01 | Xét Điểm Thi THPT |