Giới thiệu
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài, nghiên cứu tính nhân văn và khoa học của ngôn ngữ để làm phiên dịch hoặc các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7220201
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Anh - Đại Học - 7220201
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nhân văn
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,636 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐH Tân Tạo | 18.00 | 2022 | A00, D01, D07, D08 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
107,643 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐH Tân Tạo | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | Điểm ĐGNL ĐHQG TP.HCM | ||
107,650 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐH Tân Tạo | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D08 | Điểm thi TN THPT | ||
107,671 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | D01, D14, D15 | ||
107,723 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | D01, D09, D14, D15 | Tiếng Anh*2, TA>=5, Điểm thi TN THPT | |
107,756 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,789 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | D01, D09, D14, D15 | Tiếng Anh*2, TA>=5, Xét học bạ | |
107,919 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học An Giang | 219.00 | 2022 | A01, D01, D14, D09 | TN THPT | ||
107,952 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
107,977 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A01, D01, D90, D78 | Điểm thi TN THPT | ||
108,000 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | D01, D14, D15, D12 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,039 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Phú Yên | DPY | 17.00 | 2022 | A01, D01, D14, D10 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,073 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 16.00 | 2022 | A01, D01, D14, D15 | Điểm thi TN THPT | |
108,110 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 25.00 | 2022 | A01, D01, D14, D15 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,149 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Tây Đô | 16.00 | 2022 | D01, D14, D15, D66 | TN THPT | ||
108,202 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | D01, D14, D09 | TN THPT | |
108,227 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Hà Tĩnh | 15.00 | 2022 | D01, D14, D15, D66 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,240 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Hà Tĩnh | 15.00 | 2022 | D01, D14, D15, D66 | Điểm thi TN THPT | ||
108,256 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Hạ Long | HLU | 18.00 | 2022 | A01, D01, D10, D78 | Điểm thi TN THPT | |
108,266 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Hạ Long | HLU | 21.00 | 2022 | A01, D01, D10, D78 | Xét học bạ | |
108,293 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Hà Nội | 355.00 | 2022 | D01 | TN THPT | ||
108,310 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Hà Nội | 166.00 | 2022 | DGNLHCM, DGNLQGHN | |||
108,331 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | D01, D14, D15, D66 | |||
108,338 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | D01, D14, D15, D66 | |||
108,382 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,424.00 | 2022 | D01 | CN Thương mại và Du lịch Điểm thi TN THPT |