Giới thiệu
Mỹ thuật ứng dụng: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc ứng dụng mỹ thuật vào thiết kế các công trình dân dụng và công nghiệp và các loại hình nghệ thuật.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7210408
Ngành đào tạo: Nghệ thuật số - Tiến sĩ - 7210408
Trình độ: Tiến sĩ
Nhóm Ngành: Nghệ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,722 | 7210408 | Nghệ thuật số | Đại Học Hoa Sen | HSU | 15.00 | 2022 | A01, D01, D09, D14 | Điểm thi TN THPT | |
107,755 | 7210408 | Nghệ thuật số | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,788 | 7210408 | Nghệ thuật số | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A01, D01, D09, D14 | Xét học bạ | |
111,081 | 7210408 | Nghệ thuật số | Đại học Công Nghệ TPHCM | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
111,140 | 7210408 | Nghệ thuật số | Đại học Công Nghệ TPHCM | 18.00 | 2022 | A00, D01, V00, H01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
111,199 | 7210408 | Nghệ thuật số | Đại học Công Nghệ TPHCM | 17.00 | 2022 | A00, D01, V00, H01 | TN THPT | ||
119,710 | 7210408 | Nghệ thuật số | Đại học Công Nghệ TPHCM | 18.00 | 2023 | A00, D01, H01, V00 | Xét điểm học bạ, Digital Arts | ||
119,764 | 7210408 | Nghệ thuật số | Đại học Công Nghệ TPHCM | 17.00 | 2023 | A00, D01, H01, V00 | TN THPT | ||
126,160 | 7210408 | Digital Art (Nghệ thuật số) | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | DKC | 17.00 | 2021 | A00; D01; V00; H01 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,914 | 7210408 | Nghệ thuật số | Đại học Hoa Sen | HSU | 15.00 | 2021 | A01; D01; D09; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
131,743 | 7210408 | Digital Art (Nghệ thuật số) | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | DKC | 650.00 | 2021 | Xét Điểm Học Bạ | ||
133,269 | 7210408 | Nghệ thuật số | Đại học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2021 | A01; D01; D09; D14 | Xét Điểm Học Bạ | |
136,087 | 7210408 | Digital Art (Nghệ thuật số) | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | DKC | 18.00 | 2021 | A00; D01; V00; H01 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
136,950 | 7210408 | Nghệ thuật số | Đại học Hoa Sen | HSU | 67.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
139,401 | 7210408 | Digital Art (Nghệ thuật số) | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | DKC | 17.00 | 2020 | A00; D01; V00; H01 | Xét Điểm Thi THPT | |
141,155 | 7210408 | Nghệ thuật số | Đại học Hoa Sen | HSU | 15.00 | 2020 | A01; D01; D09; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
144,984 | 7210408 | Digital Art (Nghệ thuật số) | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | DKC | 650.00 | 2020 | Xét Điểm Học Bạ | ||
146,510 | 7210408 | Nghệ thuật số | Đại học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2020 | A01; D01; D09; D14 | Xét Điểm Học Bạ | |
149,328 | 7210408 | Digital Art (Nghệ thuật số) | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | DKC | 18.00 | 2020 | A00; D01; V00; H01 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
150,191 | 7210408 | Nghệ thuật số | Đại học Hoa Sen | HSU | 67.00 | 2020 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
152,642 | 7210408 | Digital Art (Nghệ thuật số) | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | DKC | 17.00 | 2019 | A00; D01; V00; H01 | Xét Điểm Thi THPT | |
154,396 | 7210408 | Nghệ thuật số | Đại học Hoa Sen | HSU | 15.00 | 2019 | A01; D01; D09; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
157,737 | 7210408 | Digital Art (Nghệ thuật số) | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | DKC | 18.00 | 2019 | A00; D01; V00; H01 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
158,600 | 7210408 | Nghệ thuật số | Đại học Hoa Sen | HSU | 67.00 | 2019 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
160,990 | 7210408 | Digital Art (Nghệ thuật số) | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | DKC | 650.00 | 2019 | Xét Điểm Học Bạ |