Giới thiệu
Nghệ thuật: Là lĩnh vực đào tạo bao gồm các nhóm ngành, nghề tập trung vào hoạt động sáng tác, chuyển thể và trình diễn các loại hình mỹ thuật, nghệ thuật trình diễn, nghệ thuật nghe nhìn và mỹ thuật khác nhau.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 721
Ngành đào tạo: Nghệ thuật - Đại Học - 721
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nghệ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,718 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Hoa Sen | HSU | 15.00 | 2022 | A01, D01, D09, D14 | Điểm thi TN THPT | |
107,719 | 7210404 | Thiết kế thời trang | Đại Học Hoa Sen | HSU | 15.00 | 2022 | A01, D01, D09, D14 | Điểm thi TN THPT | |
107,720 | 7210304 | Quay phim | Đại Học Hoa Sen | HSU | 18.00 | 2022 | A01, D01, D09, D14 | Điểm thi TN THPT, ngành Phim | |
107,722 | 7210408 | Nghệ thuật số | Đại Học Hoa Sen | HSU | 15.00 | 2022 | A01, D01, D09, D14 | Điểm thi TN THPT | |
107,751 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,752 | 7210404 | Thiết kế thời trang | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,753 | 7210304 | Quay phim | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ngành Phim | |
107,755 | 7210408 | Nghệ thuật số | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,784 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A01, D01, D09, D14 | Xét học bạ | |
107,785 | 7210404 | Thiết kế thời trang | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A01, D01, D09, D14 | Xét học bạ | |
107,786 | 7210304 | Quay phim | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A01, D01, D09, D14 | Xét học bạ, ngành Phim | |
107,788 | 7210408 | Nghệ thuật số | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A01, D01, D09, D14 | Xét học bạ | |
108,164 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Tây Đô | 15.00 | 2022 | D01, D15, C04, D10 | TN THPT | ||
108,171 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | N00 | TN THPT | |
108,199 | 7210201 | Âm nhạc học | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | N00 | TN THPT | |
108,270 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Hạ Long | HLU | 17.00 | 2022 | A00, D01, C01, C14 | Điểm thi TN THPT | |
108,384 | 7210205 | Thanh nhạc | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,325.00 | 2022 | N02 | Điểm thi TN THPT | |
108,564 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Hòa Bình | ETU | 15.00 | 2022 | H00, H01, V00, V01 | Điểm thi TNTHPT | |
108,565 | 7210404 | Thiết kế thời trang | Đại Học Hòa Bình | ETU | 15.00 | 2022 | H00, H01, V00, V01 | Điểm thi TNTHPT | |
108,576 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Hòa Bình | ETU | 15.00 | 2022 | H00, H01, V00, V01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,590 | 7210404 | Thiết kế thời trang | Đại Học Hòa Bình | ETU | 15.00 | 2022 | H00, H01, V00, V01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,669 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Cửu Long | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C04 | TN THPT | ||
110,760 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 17.00 | 2022 | A00, D01, V00, V01 | TN THPT | |
110,784 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
110,817 | 7210405 | Âm nhạc học | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 16.00 | 2022 | M10, M03, M06, N03 | TN THPT |