Giới thiệu
Mỹ thuật: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào lý thuyết, lịch sử và thực hành mỹ thuật bằng các hình thức, phương tiện, trên các chất liệu khác nhau.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7210110
Ngành đào tạo: Mỹ thuật đô thị - Đại Học - 7210110
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nghệ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
110,876 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 227.00 | 2022 | V00, V01 | Điểm thi TN THPT | ||
119,550 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 2,345.00 | 2023 | V00, V01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
119,569 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 2,006.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
128,280 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | KTS | 2,345.00 | 2021 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | |
133,584 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | KTS | 2,006.00 | 2021 | Xét Điểm Học Bạ | Tại thành phố Hồ Chí Minh | |
137,200 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | KTS | 2,177.00 | 2021 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi ĐGNL | Tại thành phố Hồ Chí Minh |
141,521 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | KTS | 2,345.00 | 2020 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | |
146,825 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | KTS | 2,006.00 | 2020 | Xét Điểm Học Bạ | Tại thành phố Hồ Chí Minh | |
150,441 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | KTS | 2,177.00 | 2020 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi ĐGNL | Tại thành phố Hồ Chí Minh |
154,762 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | KTS | 2,345.00 | 2019 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | |
158,850 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | KTS | 2,177.00 | 2019 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi ĐGNL | Tại thành phố Hồ Chí Minh |
162,831 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | KTS | 2,006.00 | 2019 | Xét Điểm Học Bạ | Tại thành phố Hồ Chí Minh | |
168,003 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | KTS | 2,345.00 | 2018 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | |
174,168 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | KTS | 2,345.00 | 2017 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | |
179,812 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | KTS | 2,345.00 | 2016 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | |
185,456 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | KTS | 2,345.00 | 2015 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | |
191,100 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | KTS | 2,345.00 | 2014 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | |
196,744 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | KTS | 2,345.00 | 2013 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | |
202,388 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | KTS | 2,345.00 | 2012 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | |
208,032 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | KTS | 2,345.00 | 2011 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | |
213,676 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | KTS | 2,345.00 | 2010 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT |