Giới thiệu
Mỹ thuật: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào lý thuyết, lịch sử và thực hành mỹ thuật bằng các hình thức, phương tiện, trên các chất liệu khác nhau.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7210110
Ngành đào tạo: Mỹ thuật đô thị - Đại Học - 7210110
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
110,876 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 227.00 | V00, V01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
112,935 | 7210105 | Điêu khắc | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 2,175.00 | H00 | 2022 | ||
113,017 | 52210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam | 0.00 | 2022 | ||||
113,020 | 52210105 | Điêu khắc | Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam | 0.00 | 2022 | ||||
113,021 | 52210104 | Đồ họa | Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam | 0.00 | 2022 | ||||
113,022 | 52210103 | Hội hoạ | Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam | 0.00 | 2022 | ||||
113,569 | 7210105 | Điêu khắc | MTC | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | 196.00 | H00, H07 | 2022 | ||
113,570 | 7210103 | Hội hoạ | MTC | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | 2,025.00 | H00, H07 | 2022 | ||
113,571 | 7210107 | Gốm | MTC | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | 193.00 | H00, H07 | 2022 | ||
114,884 | 7210105 | Điêu khắc | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 18.00 | H00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
114,885 | 7210103 | Hội hoạ | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 19.00 | H00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
114,917 | 7210103 | Hội hoạ | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 33.00 | H00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
119,550 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 2,345.00 | V00, V01 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 | |
119,569 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 2,006.00 | DGNLHCM | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2023 | |
121,549 | 7210105 | Điêu khắc | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 23.00 | H00, H02 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
123,625 | 7210105 | Điêu khắc | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 22.00 | H00 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 | |
123,626 | 7210103 | Hội hoạ | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 185.00 | H00 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 | |
123,631 | 7210105 | Điêu khắc | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 18.00 | H00, XDHB | Xét học bạ | 2023 | ||
123,632 | 7210103 | Hội hoạ | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 18.00 | H00, XDHB | Xét học bạ | 2023 | ||
126,016 | 7210103 | Hội họa | DHN | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | 185.00 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,017 | 7210105 | Điêu khắc | DHN | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | 22.00 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,040 | 7210104 | Đồ họa | DVD | Đại học Văn Hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | 15.00 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,332 | 7210103 | Hội họa | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 33.00 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,234 | 7210105 | Điêu khắc | KTA | Đại học Kiến trúc Hà Nội | 23.00 | H00; H02 | Đạt điều kiện về điểm NK; Điểm NK< 15.00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,280 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 2,345.00 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
Trung bình 485.04 |
|||||||||
Thấp nhất 0.00 |
|||||||||
Cao nhất 2,345.00 |