Giới thiệu
Mỹ thuật: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào lý thuyết, lịch sử và thực hành mỹ thuật bằng các hình thức, phương tiện, trên các chất liệu khác nhau.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 72101
Ngành đào tạo: Mỹ thuật - Đại Học - 72101
Tên ngành tiếng Anh: Fine Arts
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nghệ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
110,876 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 227.00 | 2022 | V00, V01 | Điểm thi TN THPT | ||
112,935 | 7210105 | Điêu khắc | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | KTA | 2,175.00 | 2022 | H00 | ||
113,569 | 7210105 | Điêu khắc | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | MTC | 196.00 | 2022 | H00, H07 | ||
113,570 | 7210103 | Hội hoạ | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | MTC | 2,025.00 | 2022 | H00, H07 | ||
113,571 | 7210107 | Gốm | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | MTC | 193.00 | 2022 | H00, H07 | ||
114,884 | 7210105 | Điêu khắc | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 18.00 | 2022 | H00 | Điểm thi TN THPT | ||
114,885 | 7210103 | Hội hoạ | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 19.00 | 2022 | H00 | Điểm thi TN THPT | ||
114,917 | 7210103 | Hội hoạ | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 33.00 | 2022 | H00 | Điểm thi TN THPT | ||
119,550 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 2,345.00 | 2023 | V00, V01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
119,569 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 2,006.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
121,549 | 7210105 | Điêu khắc | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | KTA | 23.00 | 2023 | H00, H02 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
123,625 | 7210105 | Điêu khắc | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 22.00 | 2023 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,626 | 7210103 | Hội hoạ | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 185.00 | 2023 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,631 | 7210105 | Điêu khắc | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 18.00 | 2023 | H00, XDHB | Xét học bạ | ||
123,632 | 7210103 | Hội hoạ | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 18.00 | 2023 | H00, XDHB | Xét học bạ | ||
126,016 | 7210103 | Hội họa | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | DHN | 185.00 | 2021 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
126,017 | 7210105 | Điêu khắc | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | DHN | 22.00 | 2021 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,040 | 7210104 | Đồ họa | Đại học Văn Hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | DVD | 15.00 | 2021 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,332 | 7210103 | Hội họa | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | GNT | 33.00 | 2021 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,234 | 7210105 | Điêu khắc | Đại học Kiến trúc Hà Nội | KTA | 23.00 | 2021 | H00; H02 | Xét Điểm Thi THPT | Đạt điều kiện về điểm NK; Điểm NK< 15.00 |
128,280 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | KTS | 2,345.00 | 2021 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,481 | 7210103 | Hội họa | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTC | 223.00 | 2021 | H00; H07 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,482 | 7210105 | Điêu khắc | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTC | 2,115.00 | 2021 | H00; H07 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,483 | 7210107 | Gốm | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTC | 214.00 | 2021 | H00; H07 | Xét Điểm Thi THPT | |
131,607 | 7210103 | Hội họa (Gồm 2 chuyên ngành: Hội họa, Tạo hình đa phương tiện) | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | DHN | 18.00 | 2021 | H00 | Xét Điểm Học Bạ |