Giới thiệu
Luật: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào lý thuyết và thực hành hệ thống pháp luật bao gồm các quy định pháp luật, luật hành chính, những cấu phần pháp luật của luật dân sự và luật hình sự.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7380109
Ngành đào tạo: Luật thương mại quốc tế - Tiến sĩ - 7380109
Trình độ: Tiến sĩ
Nhóm Ngành: Pháp luật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
109,656 | 7380109 | Luật | Đại Học Luật TPHCM | 26.00 | 2022 | D01, D03, D06 | TN THPT Luật thương mại quốc tế | ||
109,657 | 7380109 | Luật | Đại Học Luật TPHCM | 2,575.00 | 2022 | D88 | TN THPT Luật thương mại quốc tế | ||
109,658 | 7380109 | Luật | Đại Học Luật TPHCM | 265.00 | 2022 | A01 | TN THPT Luật thương mại quốc tế | ||
109,659 | 7380109 | Luật | Đại Học Luật TPHCM | 26.00 | 2022 | D66, D69, D70 | TN THPT Luật thương mại quốc tế | ||
109,660 | 7380109 | Luật | Đại Học Luật TPHCM | 26.00 | 2022 | D84, D87 | TN THPT Luật thương mại quốc tế | ||
110,491 | 7380109 | Luật | Đại Học Luật Hà Nội | LPH | 2,605.00 | 2022 | D01 | Điểm thi TN THPT | |
110,492 | 7380109 | Luật | Đại Học Luật Hà Nội | LPH | 2,495.00 | 2022 | A01 | Điểm thi TN THPT | |
110,512 | 7380109HB | Luật | Đại Học Luật Hà Nội | LPH | 2,725.00 | 2022 | A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
110,513 | 7380109HB | Luật | Đại Học Luật Hà Nội | LPH | 2,622.00 | 2022 | D01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
114,722 | 7380109 | Luật | Đại Học Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 257.00 | 2022 | A00, A01, D01, D78 | Luật thương mại quốc tế, Điểm thi TN THPT, Tiêu chí phụ: 25.2000 96 | ||
118,709 | 7380109 | Luật | Đại Học Luật TPHCM | 2,686.00 | 2023 | D66 | Xét Điểm Thi THPT | Luật thương mại quốc tế; Tốt nghiệp THPT | |
118,710 | 7380109 | Luật | Đại Học Luật TPHCM | 2,686.00 | 2023 | A01 | Xét Điểm Thi THPT | Luật thương mại quốc tế; Tốt nghiệp THPT | |
118,711 | 7380109 | Luật | Đại Học Luật TPHCM | 2,686.00 | 2023 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | Luật thương mại quốc tế; Tốt nghiệp THPT | |
118,712 | 7380109 | Luật | Đại Học Luật TPHCM | 2,686.00 | 2023 | D84 | Xét Điểm Thi THPT | Luật thương mại quốc tế; Tốt nghiệp THPT | |
119,217 | 7380109 | Luật | Đại Học Luật Hà Nội | LPH | 2,575.00 | 2023 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
119,218 | 7380109 | Luật | Đại Học Luật Hà Nội | LPH | 248.00 | 2023 | A01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
119,236 | 7380109HB | Luật | Đại Học Luật Hà Nội | LPH | 2,944.00 | 2023 | A01, XDHB | Xét học bạ | |
119,237 | 7380109HB | Luật | Đại Học Luật Hà Nội | LPH | 29.00 | 2023 | D01, XDHB | Xét học bạ | |
119,786 | 7380109 | Luật | Đại học Công Nghệ TPHCM | 16.00 | 2023 | A00, A01, D01, C00 | Luật thương mại quốc tế; TN THPT | ||
126,154 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | DKC | 16.00 | 2021 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,362 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | Đại học Luật Hà Nội | LPH | 248.00 | 2021 | A01 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,363 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | Đại học Luật Hà Nội | LPH | 2,575.00 | 2021 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,371 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | Đại học Luật TP.HCM | LPS | 2,686.00 | 2021 | A01; D01; D66; D84 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,825 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | Khoa luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | QHL | 257.00 | 2021 | A00; A01; D01; D78; D82 | Xét Điểm Thi THPT | |
131,737 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | DKC | 650.00 | 2021 | Xét Điểm Học Bạ |