Giới thiệu
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý của toán học và khoa học để thiết kế, phát triển và đánh giá vận hành các hệ thống thiết bị cơ khí được sử dụng trong các hệ thống chế tạo và lắp ráp chuyên dụng.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7520122
Ngành đào tạo: Kỹ thuật tàu thuỷ - Đại Học - 7520122
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Kỹ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,432 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | Đại Học Nha Trang | TSN | 16.00 | 2022 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,468 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | Đại Học Nha Trang | TSN | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
113,959 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 19.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | HỌC BẠ | ||
113,970 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 15.00 | 2022 | A00, A01 | TN THPT | ||
115,062 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 15.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | ||
115,086 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 636.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
115,109 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 1,825.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
117,545 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | Đại Học Nha Trang | TSN | 24.00 | 2023 | A00, A01, D07, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
117,573 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | Đại Học Nha Trang | TSN | 500.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
117,614 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | Đại Học Nha Trang | TSN | 16.00 | 2023 | A00, A01, D07, C01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
122,722 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 195.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp | |
122,733 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 18.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | CN: Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp; Học bạ | |
123,762 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 17.00 | 2023 | A00, A01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,785 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 1,906.00 | 2023 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
123,809 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 659.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
125,728 | 7520122 | Kỹ thuật Tàu thủy | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | DDK | 17.00 | 2021 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,402 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy, công trình nối và quản lý hệ thống công nghiệp | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | GTS | 195.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
130,082 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | Đại học Nha Trang | TSN | 16.00 | 2021 | A00; A01; C01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
131,354 | 7520122 | Kỹ thuật Tàu thủy | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | DDK | 1,906.00 | 2021 | A00; A01 | Xét Điểm Học Bạ | |
132,870 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp) | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | GTS | 18.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | Đợt 1 |
132,930 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp) | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | GTS | 18.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | Đợt 2 |
135,041 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | Đại học Nha Trang | TSN | 24.00 | 2021 | TO; VL; HH; CN | Xét Điểm Học Bạ | Thang điểm 40 |
136,802 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp) | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | GTS | 711.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
137,944 | 7520122 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp-Việt) | Đại học Nha Trang | TSN | 500.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
138,969 | 7520122 | Kỹ thuật Tàu thủy | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | DDK | 17.00 | 2020 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT |