Giới thiệu
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý của toán học và khoa học để thiết kế, phát triển và đánh giá vận hành các hệ thống thiết bị cơ khí được sử dụng trong các hệ thống chế tạo và lắp ráp chuyên dụng.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7520115
Ngành đào tạo: Kỹ thuật nhiệt - Đại Học - 7520115
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Kỹ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,431 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Nha Trang | TSN | 155.00 | 2022 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,464 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Nha Trang | TSN | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
110,060 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Điện Lực | DDL | 185.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
110,064 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Điện Lực | DDL | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
112,001 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 16.00 | 2022 | A00, A01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
114,627 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Công Thương TPHCM | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
114,628 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Công Thương TPHCM | 20.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | ||
114,637 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Công Thương TPHCM | 175.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
114,638 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Công Thương TPHCM | 20.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | HB cả năm lớp 12 | ||
115,054 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 1,645.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | ||
115,081 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 693.00 | 2022 | DGNLHCM | 693 | ||
115,103 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 2,424.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
115,790 | 7520115 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 2,125.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | ||
115,843 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 2,517.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Điểm toán >= 8.43, Thứ tự NV <=6 Học bạ |
|
117,542 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Nha Trang | TSN | 22.00 | 2023 | A00, A01, D07, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
117,570 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Nha Trang | TSN | 500.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
117,612 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Nha Trang | TSN | 16.00 | 2023 | A00, A01, D07, C01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
118,895 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Điện Lực | DDL | 213.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
118,911 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Điện Lực | DDL | 168.00 | 2023 | DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
118,915 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Điện Lực | DDL | 19.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
120,535 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 16.00 | 2023 | A00, A01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
120,567 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 18.00 | 2023 | A00, A01, D07, XDHB | Xét học bạ | ||
123,458 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Công Thương TPHCM | 600.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
123,459 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Công Thương TPHCM | 20.00 | 2023 | A00, A01, D90, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
123,464 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Công Thương TPHCM | 20.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |