Giới thiệu
Kỹ thuật mỏ: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý của toán học và khoa học để thiết kế, phát triển và đánh giá vận hành các hệ thống máy móc thiết bị được sử dụng trong các hệ thống khai thác, chế biến và tinh luyện các sản phẩm mỏ.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7520605
Ngành đào tạo: Kỹ thuật khí thiên nhiên - Tiến sĩ - 7520605
Trình độ: Tiến sĩ
Nhóm Ngành: Kỹ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
110,927 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại Học Mỏ Địa Chất | 205.00 | 2022 | A00, A01, D07, D01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,972 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại Học Mỏ Địa Chất | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
110,986 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại Học Mỏ Địa Chất | 14.00 | 2022 | DGTD | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | ||
119,605 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại Học Mỏ Địa Chất | 18.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
119,606 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại Học Mỏ Địa Chất | 195.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
128,440 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 18.00 | 2021 | A00; A01; D07; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
133,695 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 50.00 | 2021 | Xét Điểm Học Bạ | ||
137,225 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 195.00 | 2021 | A00; A01; D07; D01 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
141,681 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 18.00 | 2020 | A00; A01; D07; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
146,936 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 50.00 | 2020 | Xét Điểm Học Bạ | ||
150,466 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 195.00 | 2020 | A00; A01; D07; D01 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
154,922 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 18.00 | 2019 | A00; A01; D07; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
158,875 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 195.00 | 2019 | A00; A01; D07; D01 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
162,942 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 50.00 | 2019 | Xét Điểm Học Bạ | ||
168,163 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 18.00 | 2018 | A00; A01; D07; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
174,328 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 18.00 | 2017 | A00; A01; D07; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
179,972 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 18.00 | 2016 | A00; A01; D07; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
185,616 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 18.00 | 2015 | A00; A01; D07; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
191,260 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 18.00 | 2014 | A00; A01; D07; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
196,904 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 18.00 | 2013 | A00; A01; D07; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
202,548 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 18.00 | 2012 | A00; A01; D07; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
208,192 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 18.00 | 2011 | A00; A01; D07; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
213,836 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 18.00 | 2010 | A00; A01; D07; D01 | Xét Điểm Thi THPT |