Giới thiệu
Kỹ thuật: Là lĩnh vực đào tạo bao gồm các nhóm ngành chủ yếu là áp dụng toán học và các nguyên lý khoa học để giải quyết các bài toán trong thực tế.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 752
Ngành đào tạo: Kỹ thuật - Đại Học - 752
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Kỹ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,043 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,070 | 7520201 | Kỹ thuật điện | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,081 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 20.00 | 2022 | A00, A01, D07, K01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,105 | 7520201 | Kỹ thuật điện | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 20.00 | 2022 | A00, A01, D07, K01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,121 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 15.00 | 2022 | A00, A01, D07, A02 | Điểm thi TN THPT | |
108,122 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 20.00 | 2022 | A00, A01, D07, K01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,179 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | B00, D90, D08, A02 | TN THPT | |
108,317 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C01, A09 | |||
108,329 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C04, A09 | |||
108,333 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C01, A09 | |||
108,339 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C04, A09 | |||
108,353 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Sài Gòn | SGD | 213.00 | 2022 | A01 | Điểm thi TN THPT | |
108,354 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Sài Gòn | SGD | 223.00 | 2022 | A00 | Điểm thi TN THPT | |
108,375 | 7520201 | Kỹ thuật điện | Đại Học Sài Gòn | SGD | 19.00 | 2022 | A01 | Điểm thi TN THP | |
108,376 | 7520201 | Kỹ thuật điện | Đại Học Sài Gòn | SGD | 20.00 | 2022 | A00 | Điểm thi TN THP | |
108,392 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Sài Gòn | SGD | 783.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,402 | 7520201 | Kỹ thuật điện | Đại Học Sài Gòn | SGD | 733.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,425 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | Đại Học Nha Trang | TSN | 155.00 | 2022 | A00, A01, B00, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,427 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | Đại Học Nha Trang | TSN | 155.00 | 2022 | A00, A01, D07, D08 | Điểm thi TN THPT | |
108,428 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Nha Trang | TSN | 155.00 | 2022 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,430 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Nha Trang | TSN | 155.00 | 2022 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,431 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Nha Trang | TSN | 155.00 | 2022 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,432 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | Đại Học Nha Trang | TSN | 16.00 | 2022 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,433 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | Đại Học Nha Trang | TSN | 18.00 | 2022 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 4 | |
108,434 | 7520201 | Kỹ thuật điện | Đại Học Nha Trang | TSN | 155.00 | 2022 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT |