Giới thiệu
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý của toán học và khoa học để thiết kế, phát triển và đánh giá vận hành các hệ thống thiết bị cơ khí được sử dụng trong các hệ thống chế tạo và lắp ráp chuyên dụng.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7520117
Ngành đào tạo: Kỹ thuật công nghiệp - Đại Học - 7520117
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Kỹ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
113,937 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 17.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Đại trà Điểm thi TN THPT | ||
122,606 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 223.00 | 2023 | A00, A01, D01, D90 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
122,607 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 205.00 | 2023 | A00, A01, D01, D90 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
122,693 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 18.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
129,581 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 223.00 | 2021 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | Đại trà |
134,546 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 205.00 | 2021 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Học Bạ | Đại trà |
137,685 | 7520117D | kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 18.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
142,822 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 223.00 | 2020 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | Đại trà |
147,787 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 205.00 | 2020 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Học Bạ | Đại trà |
150,926 | 7520117D | kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 18.00 | 2020 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
156,063 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 223.00 | 2019 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | Đại trà |
159,335 | 7520117D | kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 18.00 | 2019 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
163,793 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 205.00 | 2019 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Học Bạ | Đại trà |
169,304 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 223.00 | 2018 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | Đại trà |
175,469 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 223.00 | 2017 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | Đại trà |
181,113 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 223.00 | 2016 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | Đại trà |
186,757 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 223.00 | 2015 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | Đại trà |
192,401 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 223.00 | 2014 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | Đại trà |
198,045 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 223.00 | 2013 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | Đại trà |
203,689 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 223.00 | 2012 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | Đại trà |
209,333 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 223.00 | 2011 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | Đại trà |
214,977 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 223.00 | 2010 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | Đại trà |