Giới thiệu
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý của toán học và khoa học để thiết kế, phát triển và đánh giá vận hành các hệ thống thiết bị cơ khí được sử dụng trong các hệ thống chế tạo và lắp ráp chuyên dụng.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7520116
Ngành đào tạo: Kỹ thuật cơ khí động lực - Đại Học - 7520116
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Kỹ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,437 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại Học Nha Trang | TSN | 155.00 | 2022 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,466 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại Học Nha Trang | TSN | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
110,221 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | 16.00 | 2022 | A00, A01, D07, A02 | Điểm thi TN THPT | |
110,260 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | 21.00 | 2022 | A00, A01, D07, A02 | Xét học bạ | |
110,931 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại Học Mỏ Địa Chất | 14.00 | 2022 | DGTD | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | ||
110,932 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại Học Mỏ Địa Chất | 15.00 | 2022 | A00, A01, C01 | Điểm thi TN THPT | ||
110,955 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại Học Mỏ Địa Chất | 2,277.00 | 2022 | A00, A01, C01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Tiêu chí phụ: 6.83, Học bạ | |
115,709 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Nam) | 2,075.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | ||
115,836 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 2,165.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | ||
115,837 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 2,422.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Điểm toán >= 7.33, Thứ tự NV <=2 Học bạ |
|
116,243 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm TN THPT | ||
116,244 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
117,544 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại Học Nha Trang | TSN | 0.00 | 2023 | A00, A01, D07, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
117,572 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại Học Nha Trang | TSN | 500.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
117,613 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại Học Nha Trang | TSN | 16.00 | 2023 | A00, A01, D07, C01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
119,107 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | 15.00 | 2023 | A00, A01, D07, A02 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Kỹ thuật cơ khí động lực |
119,168 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | 0.00 | 2023 | A00, A01, D07, A02 | ||
119,169 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | 18.00 | 2023 | A00, A01, D07, A02 | CN: Kỹ thuật cơ khí động lực; Xét học bạ | |
119,610 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại Học Mỏ Địa Chất | 2,015.00 | 2023 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
119,633 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại Học Mỏ Địa Chất | 20.00 | 2023 | A00, A01, C01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
121,724 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,681.00 | 2023 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
121,748 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,155.00 | 2023 | A00, A01 | Toán>7.80; Toán=7.80 và TTNV<=3 | ||
124,257 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Nam) | 215.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,258 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Nam) | 234.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
124,360 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 2,285.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |