Giới thiệu
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý của toán học và khoa học để thiết kế, phát triển và đánh giá vận hành các hệ thống thiết bị cơ khí được sử dụng trong các hệ thống chế tạo và lắp ráp chuyên dụng.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7520103
Ngành đào tạo: Kỹ thuật cơ khí - Đại Học - 7520103
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,428 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Nha Trang | TSN | 155.00 | 2022 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,478 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Nha Trang | TSN | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,731 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Cần Thơ | 238.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | ||
108,821 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Cần Thơ | 275.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
109,572 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại học Kinh tế | 0.00 | 2022 | A00, A01, D01 | |||
110,091 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Việt Đức | 75.00 | 2022 | XDHB | Xét học bạ | ||
110,098 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Việt Đức | 21.00 | 2022 | A00, A01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
110,896 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Mỏ Địa Chất | 14.00 | 2022 | DGTD | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | ||
110,914 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Mỏ Địa Chất | 16.00 | 2022 | A00, A01, C01 | Điểm thi TN THPT | ||
110,953 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Mỏ Địa Chất | 246.00 | 2022 | A00, A01, C01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Tiêu chí phụ: 7.13, Học bạ | |
111,047 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại học Công Nghệ TPHCM | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
111,106 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại học Công Nghệ TPHCM | 18.00 | 2022 | A00, A01, C01, D01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
111,165 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại học Công Nghệ TPHCM | 17.00 | 2022 | A00, A01, C01, D01 | TN THPT | ||
112,403 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 14.00 | 2022 | DGTD | |||
112,409 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 2,225.00 | 2022 | A00, A01, D07 | |||
112,416 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 14.00 | 2022 | DGTD | |||
112,417 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01 | |||
112,418 | 7520103_02 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 14.00 | 2022 | DGTD | |||
112,419 | 7520103_02 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 16.00 | 2022 | A00, A01, D07 | |||
112,420 | 7520103_03 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 14.00 | 2022 | DGTD | |||
112,421 | 7520103_03 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 221.00 | 2022 | A00, A01, D07 | |||
112,442 | 7520103_04 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 14.00 | 2022 | DGTD | |||
112,443 | 7520103_04 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 237.00 | 2022 | A00, A01, D07 | |||
113,807 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 0.00 | 2022 | A00, D01, D96, A16 | |||
113,819 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 0.00 | 2022 | A00, A01, D01, A16 |