Giới thiệu
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý của toán học và khoa học để thiết kế, phát triển và đánh giá vận hành các hệ thống thiết bị cơ khí được sử dụng trong các hệ thống chế tạo và lắp ráp chuyên dụng.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7520114
Ngành đào tạo: Kỹ thuật cơ điện tử - Đại Học - 7520114
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,329 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C04, A09 | |||
108,339 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C04, A09 | |||
108,430 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Nha Trang | TSN | 155.00 | 2022 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,463 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Nha Trang | TSN | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,690 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Cần Thơ | 23.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | ||
108,790 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Cần Thơ | 27.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,756 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 16.00 | 2022 | A00, A01, D90, C01 | TN THPT | |
110,780 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
110,925 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Mỏ Địa Chất | 14.00 | 2022 | DGTD | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | ||
110,926 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Mỏ Địa Chất | 19.00 | 2022 | A00, A01, C01 | Điểm thi TN THPT | ||
110,954 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Mỏ Địa Chất | 2,688.00 | 2022 | A00, A01, C01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Tiêu chí phụ: 8.37, Học bạ | |
111,048 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại học Công Nghệ TPHCM | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
111,107 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại học Công Nghệ TPHCM | 18.00 | 2022 | A00, A01, C01, D01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
111,166 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại học Công Nghệ TPHCM | 17.00 | 2022 | A00, A01, C01, D01 | TN THPT | ||
111,283 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 3,175.00 | 2022 | A01 | Xét học bạ Toán*2 | |
111,346 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 285.00 | 2022 | A00 | Toán*2 Điểm thi TN THPT | |
111,421 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 680.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
111,473 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Phạm Văn Đồng | DPQ | 15.00 | 2022 | A00, A01, D90 | Điểm thi TN THPT | |
112,043 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Điểm thi TN THPT | ||
113,348 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 15.00 | 2022 | A00, A01, B00, D01 | Điểm thi TN THPT | ||
113,355 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 18.00 | 2022 | A00, A01, B00, D01 | Xét học bạ | ||
113,362 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
114,389 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 15.00 | 2022 | A00, A01, A02, C01 | Điểm thi TN THPT | ||
114,407 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 18.00 | 2022 | A00, A01, A02, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
115,049 | 7520114CLC | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 2,445.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT |