Giới thiệu
Kinh tế học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc nghiên cứu có hệ thống lý thuyết kinh tế, các quá trình sản xuất, dự trữ và bố trí các nguồn lực trong điều kiện xác định và những định chế tổ chức có liên quan.
Quảng cáo
Quảng cáo
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7310109
Ngành đào tạo: Kinh tế số - Đại học - 7310109
Trình độ: Đại học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||
110,227 | 7310109 | Kinh tế | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, C04 | Điểm thi TN THPT, Kinh tế số | |
110,266 | 7310109 | Kinh tế | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C04 | Xét học bạ, Kinh tế số | |
114,162 | 7310109 | Kinh tế | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | HCP | 1,705.00 | 2022 | DGNLQGHN | Kinh tế số | |
114,166 | 7310109 | Kinh tế | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | HCP | 246.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Kinh tế số TN THPT | |
116,747 | 7310109 | Kinh tế số | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 16.00 | 2022 | A00, C01, C14, D01 | Điểm thi TN THPT | ||
116,748 | 7310109_Q | Quản trị kinh doanh | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 16.00 | 2022 | A00, C01, C14, D01 | Điểm thi TN THPT, Quản trị kinh doanh số | ||
116,781 | 7310109 | Kinh tế số | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 18.00 | 2022 | A00, C01, C14, D01 | Xét học bạ theo tổ hợp lớp 12 hoặc ĐTB 3 học kỳ (HK 1,2 lớp 11, HK 1 lớp 12) | ||
116,782 | 7310109_Q | Quản trị kinh doanh | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 18.00 | 2022 | A00, C01, C14, D01 | Xét học bạ theo tổ hợp lớp 12 hoặc ĐTB 3 học kỳ (HK 1,2 lớp 11, HK 1 lớp 12), Quản trị kinh doanh số | ||
116,815 | 7310109 | Kinh tế số | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 6.00 | 2022 | XDHB | Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | ||
116,816 | 7310109_Q | Quản trị kinh doanh | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 6.00 | 2022 | XDHB | Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12, Quản trị kinh doanh số | ||
117,683 | 7310109 | Kinh tế số | Đại Học Đại Nam | DDN | 18.00 | 2023 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
119,113 | 7310109 | Kinh tế | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | 15.00 | 2023 | A00, A01, D01, C04 | Xét Điểm Thi THPT | Kinh tế số; Tốt nghiệp THPT |
119,180 | 7310109 | Kinh tế | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | 0.00 | 2023 | A00, A01, D01, C04 | ||
119,181 | 7310109 | Kinh tế | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | 18.00 | 2023 | A00, A01, D01, C04 | CN: Kinh tế số; Xét học bạ | |
120,295 | 7310109 | Kinh tế | Đại học Kinh Tế Nghệ An | 16.00 | 2023 | A00, B00, A01, D01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ; CN: Kinh tế số | |
122,970 | 7310109 | Kinh tế số | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | HCP | 1,805.00 | 2023 | DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
122,976 | 7310109 | Kinh tế số | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | HCP | 249.00 | 2023 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
123,056 | 7310109 | Kinh tế số | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 20.00 | 2023 | A00, A01, D01, C15 | Xét học bạ | ||
123,058 | 7310109 | Kinh tế số | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 18.00 | 2023 | A00, A01, D01, C15 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
125,348 | 7310109 | Kinh tế số | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | CEA | 20.00 | 2021 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
125,788 | 7310109 | Kinh tế số | Đại học Đại Nam | DDN | 15.00 | 2021 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
125,987 | 7310109 | Kinh tế số | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | DHK | 18.00 | 2021 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
126,394 | 7310109 | Kinh tế số | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | 15.00 | 2021 | A00; A01; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
126,733 | 7310109 | Quản trị kinh doanh số | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | DTC | 175.00 | 2021 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,650 | 7310109 | Kinh tế số | Học viện Chính sách và Phát triển | HCP | 249.00 | 2021 | A00; A01; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT |