Giới thiệu
Sinh học ứng dụng: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc ứng dụng sinh học, hóa sinh học và gen để tạo ra các sản phẩm mới trong nông nghiệp, công nghiệp, y tế và môi trường; áp dụng các nguyên lý khoa học và toán học để thiết kế các hệ thống sinh học, dụng cụ đo lường và các cơ quan nhân tạo;
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7420204
Ngành đào tạo: Khoa học y sinh - Đại học - 7420204
Trình độ: Đại học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
124,784 | 7420204 | Khoa học Y sinh | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh | 21.00 | 2023 | A00, B00, B08, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
124,786 | 7420204 | Khoa học Y sinh | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh | 2,025.00 | 2023 | A00, B00, D07, D08 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
125,927 | 7420204 | Khoa học Y Sinh | DDV | 2,025.00 | 2021 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | ||
131,534 | 7420204 | Khoa học Y sinh | DDV | 21.00 | 2021 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Học Bạ | ||
139,168 | 7420204 | Khoa học Y Sinh | DDV | 2,025.00 | 2020 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | ||
144,775 | 7420204 | Khoa học Y sinh | DDV | 21.00 | 2020 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Học Bạ | ||
152,409 | 7420204 | Khoa học Y Sinh | DDV | 2,025.00 | 2019 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | ||
160,781 | 7420204 | Khoa học Y sinh | DDV | 21.00 | 2019 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Học Bạ | ||
165,650 | 7420204 | Khoa học Y Sinh | DDV | 2,025.00 | 2018 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | ||
171,815 | 7420204 | Khoa học Y Sinh | DDV | 2,025.00 | 2017 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | ||
177,459 | 7420204 | Khoa học Y Sinh | DDV | 2,025.00 | 2016 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | ||
183,103 | 7420204 | Khoa học Y Sinh | DDV | 2,025.00 | 2015 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | ||
188,747 | 7420204 | Khoa học Y Sinh | DDV | 2,025.00 | 2014 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | ||
194,391 | 7420204 | Khoa học Y Sinh | DDV | 2,025.00 | 2013 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | ||
200,035 | 7420204 | Khoa học Y Sinh | DDV | 2,025.00 | 2012 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | ||
205,679 | 7420204 | Khoa học Y Sinh | DDV | 2,025.00 | 2011 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | ||
211,323 | 7420204 | Khoa học Y Sinh | DDV | 2,025.00 | 2010 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT |