Giới thiệu
Khoa học xã hội và hành vi: Là lĩnh vực đào tạo bao gồm các nhóm ngành, nghề tập trung vào các hệ thống xã hội, những thể chế và hành vi xã hội bao gồm lịch sử, địa lý, chính trị, kinh tế, xã hội, dân tộc và quyền con người.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 731
Ngành đào tạo: Khoa học xã hội và hành vi - Đại Học - 731
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học xã hội - Hành vi
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,681 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Hoa Lư | 15.00 | 2022 | C00, D14, D15, D66 | HỌC BẠ | ||
107,682 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Hoa Lư | 15.00 | 2022 | C00, D14, D15, D66 | TN THPT | ||
107,710 | 7310113 | Kinh tế | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT, Kinh tế thể thao | |
107,724 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Hoa Sen | HSU | 15.00 | 2022 | D01, D09, D14, D15 | Điểm thi TN THPT | |
107,725 | 7310401 | Tâm lý học | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A01, D01, D08, D09 | Điểm thi TN THPT | |
107,743 | 7310113 | Kinh tế | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | Kinh tế thể thao | |
107,757 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,758 | 7310401 | Tâm lý học | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,776 | 7310113 | Kinh tế | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ, Kinh tế thể thao | |
107,790 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | D01, D09, D14, D15 | Xét học bạ | |
107,791 | 7310401 | Tâm lý học | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A01, D01, D08, D09 | Xét học bạ | |
107,915 | 7310106 | Kinh tế | Đại Học An Giang | 224.00 | 2022 | A00, A01, D01, C15 | KINH TẾ QUỐC TẾ TN THPT | ||
107,918 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học An Giang | 236.00 | 2022 | A01, D01, C00, C04 | TN THPT | ||
107,948 | 7310106 | Kinh tế | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | Kinh tế quốc tế | ||
107,951 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
107,978 | 7310401 | Tâm lý học | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A01, D01, C00, D78 | Điểm thi TN THPT | ||
108,001 | 7310401 | Tâm lý học | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | D01, C00, A15, C16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,040 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Phú Yên | DPY | 17.00 | 2022 | D01, C00, D14, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,045 | 7310403 | Tâm lý học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 15.00 | 2022 | A00, D01, C00, C19 | Tâm lý học giáo dục, Điểm thi TN THPT | |
108,055 | 7310205 | Quản lý nhà nước | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 18.00 | 2022 | A00, D01, C00, D14 | Điểm thi TN THPT | |
108,064 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 16.00 | 2022 | C00, D14, D15, C19 | Điểm thi TN THPT | |
108,072 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 18.00 | 2022 | D01, C00, D15, C19 | Điểm thi TN THPT | |
108,077 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 175.00 | 2022 | A00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | |
108,082 | 7310403 | Tâm lý học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 18.00 | 2022 | A00, D01, C00, C19 | Xét Điểm Học Bạ | Tâm lý học giáo dục Học bạ |
108,092 | 7310205 | Quản lý nhà nước | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 225.00 | 2022 | A00, D01, C00, C19 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |