Giới thiệu
Khoa học sự sống: Là lĩnh vực đào tạo bao gồm các nhóm ngành khoa học trong lĩnh vực sinh học để chuẩn bị cho các cá nhân thực hiện hoạt động nghiên cứu sinh học và nghề nghiệp ứng dụng.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 742
Ngành đào tạo: Khoa học sự sống - Đại Học - 742
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học sự sống
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,633 | 7420201 | Công nghệ sinh học | ĐH Tân Tạo | 18.00 | 2022 | A00, B00, B03, B08 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
107,640 | 7420201 | Công nghệ sinh học | ĐH Tân Tạo | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | Điểm ĐGNL ĐHQG TP.HCM | ||
107,647 | 7420201 | Công nghệ sinh học | ĐH Tân Tạo | 15.00 | 2022 | B00, B03, B08, A02 | Điểm thi TN THPT | ||
107,907 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Đại Học An Giang | 188.00 | 2022 | A00, B00, A01, A18 | TN THPT | ||
107,939 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
108,192 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | A00, B00, D90, D08 | TN THPT | |
108,426 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Đại Học Nha Trang | TSN | 155.00 | 2022 | A00, A01, B00, D08 | Điểm thi TN THPT | |
108,459 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Đại Học Nha Trang | TSN | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,592 | 7420201C | Công nghệ sinh học | Đại Học Mở TPHCM | 16.00 | 2022 | B00, A01, D07, D08 | CLC, Điểm thi TN THPT | ||
108,604 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Đại Học Mở TPHCM | 16.00 | 2022 | A00, B00, D07, A02 | Điểm thi TN THPT | ||
108,620 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Đại Học Mở TPHCM | 18.00 | 2022 | A00, B00, D07, A02 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,629 | 7420201C | Công nghệ sinh học | Đại Học Mở TPHCM | 18.00 | 2022 | B00, A01, D07, D08 | Xét Điểm Học Bạ | CLC Học bạ |
|
108,658 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Đại Học Cửu Long | 15.00 | 2022 | A00, B00, B03, A01 | TN THPT | ||
108,689 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Đại Học Cần Thơ | 235.00 | 2022 | A00, B00, B08, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
108,711 | 7420201T | Công nghệ sinh học | Đại Học Cần Thơ | 20.00 | 2022 | A01, D07, D08 | Chương trình tiên tiến Điểm thi TN THPT | ||
108,718 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Đại Học Cần Thơ | 23.00 | 2022 | A00, B00, A01, D08 | Điểm thi TN THPT | ||
108,776 | 7420201T | Công nghệ sinh học | Đại Học Cần Thơ | 2,525.00 | 2022 | A01, D07, D08, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | (CTTT) Học bạ |
|
108,796 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Đại Học Cần Thơ | 28.00 | 2022 | A00, B00, D07, D08 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,803 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Đại Học Cần Thơ | 22.00 | 2022 | A00, B00, A01, D08 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,836 | 7420201 | Sinh học | Đại Học Cần Thơ | 2,275.00 | 2022 | B00, B03, B08, A02 | Điểm thi TN THPT | ||
108,837 | 7420101 | Sinh học | Đại Học Cần Thơ | 22.00 | 2022 | B00, B03, B08, A02 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,861 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2022 | DGNL | |||
108,882 | 7420101 | Sinh học | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2022 | DGNL | CHẤT LƯỢNG CAO | ||
108,888 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | 2022 | A00, D90 | HỌC BẠ | ||
108,915 | 7420101 | Sinh học | Đại Học Đà Lạt | 23.00 | 2022 | A00, B00, D90, D08 | CHẤT LƯỢNG CAO HỌC BẠ |