Giới thiệu
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên: Là lĩnh vực đào tạo bao gồm các nhóm ngành, nghề tập trung vào nguyên lý, lý thuyết, thực hành dạy và học tập ở các bậc học, trình độ đào tạo và dịch vụ hỗ trợ, quản lý và nghiên cứu có liên quan.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 714
Ngành đào tạo: Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên - Đại Học - 714
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,662 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | A00, D01, C00, C20 | ||
107,663 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | D01, C00, C19, C20 | ||
107,664 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | T00, T01, T02, T05 | ||
107,665 | 7140209C | Sư phạm Toán học | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | A00, B00, A01, D01 | ||
107,666 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | D01, D14, D15 | ||
107,667 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | D01, C00, C19, C03 | ||
107,668 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | ||
107,669 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | D01, C00, C04, C20 | ||
107,670 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | M00, M01, M10 | ||
107,672 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | A00, B00, A01, D01 | ||
107,673 | 7140231C | Sư phạm Tiếng Anh | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | D01, D14, D15 | ||
107,677 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Hoa Lư | 2,635.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | HỌC BẠ | ||
107,678 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Hoa Lư | 225.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | TN THPT | ||
107,689 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | Đại Học Hoa Lư | 24.00 | 2022 | A00, B00, D01, A02 | HỌC BẠ | ||
107,690 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | Đại Học Hoa Lư | 19.00 | 2022 | A00, B00, D01, A02 | TN THPT | ||
107,691 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Hoa Lư | 24.00 | 2022 | C00, D14, C19, C20 | HỌC BẠ | ||
107,692 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Hoa Lư | 245.00 | 2022 | C00, D14, C19, C20 | TN THPT | ||
107,902 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học An Giang | 245.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | TN THPT | ||
107,903 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | Đại Học An Giang | 245.00 | 2022 | D01, C00, D66, C13 | TN THPT | ||
107,910 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại Học An Giang | 265.00 | 2022 | C00, D14, C19, D09 | TN THPT | ||
107,911 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học An Giang | 27.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | ||
107,912 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học An Giang | 257.00 | 2022 | C00, C04, A09, D10 | TN THPT | ||
107,913 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học An Giang | 19.00 | 2022 | M02, M03, M05, M06 | TN THPT | ||
107,914 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học An Giang | 253.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | TN THPT | ||
107,916 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | Đại Học An Giang | 247.00 | 2022 | A00, B00, D07, C02 | TN THPT |