Giới thiệu
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên: Là lĩnh vực đào tạo bao gồm các nhóm ngành, nghề tập trung vào nguyên lý, lý thuyết, thực hành dạy và học tập ở các bậc học, trình độ đào tạo và dịch vụ hỗ trợ, quản lý và nghiên cứu có liên quan.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 614
Ngành đào tạo: Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên - Cao Đẳng - 614
Tên ngành tiếng Anh: Educational Science and Teacher Training
Trình độ: Cao Đẳng
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
109,893 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Bình Dương | 15.00 | 2022 | A01, C00, D15, A09 | Xét Điểm Học Bạ | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
109,898 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Bình Dương | 500.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
114,015 | 614 | Quan hệ quốc tế | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 3,576.00 | 2022 | D78, R26 | Chất lượng cao Thang điểm 40. Điểm TN THPT | ||
114,016 | 614 | Quan hệ quốc tế | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 3,476.00 | 2022 | D01, R22 | Chất lượng cao Thang điểm 40. Điểm TN THPT | ||
114,017 | 614 | Quan hệ quốc tế | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 3,426.00 | 2022 | D72, R25 | Chất lượng cao Thang điểm 40. Điểm TN THPT | ||
114,136 | 614 | Quan hệ quốc tế | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 91.00 | 2022 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Chất lượng cao. Học bạ |
|
115,393 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 165.00 | 2022 | D01, C00, DD2, D66 | Điểm thi TN THPT | ||
115,416 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 225.00 | 2022 | D01, C00, DD2, D66 | Xét học bạ | ||
115,439 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 60.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
116,475 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 800.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,526 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,545.00 | 2022 | D01, D14, DD2 | Điểm TN THPT | ||
118,764 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Bình Dương | 15.00 | 2023 | A01, A09, C00, D15 | Điểm thi TN THPT Cơ sở chính | ||
118,780 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Bình Dương | 15.00 | 2023 | A01, A09, C00, D15 | Xét học bạ Cơ sở chính | ||
118,795 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Bình Dương | 500.00 | 2023 | DGNLHCM | Cơ sở chính | ||
122,843 | 614 | Quan hệ quốc tế | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 3,617.00 | 2023 | D78, R26 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Thang điểm 40 | |
122,844 | 614 | Quan hệ quốc tế | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 3,517.00 | 2023 | D01, R22 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Thang điểm 40 | |
122,845 | 614 | Quan hệ quốc tế | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 3,467.00 | 2023 | D72, R25 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Thang điểm 40 | |
122,938 | 614 | Quan hệ quốc tế | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 3,517.00 | 2023 | A01, R27 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Thang điểm 40 | |
123,998 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 225.00 | 2023 | D01, C00, D66, D02 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
124,878 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 25.00 | 2023 | DD2, DH5 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,900 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 775.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
124,949 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,512.00 | 2023 | D01, D14 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
125,453 | 7310614 | Hàn Quốc học | Phân hiệu Đại học Bình Dương tại Cà Mau | DBD | 15.00 | 2021 | A01; A09; C00; D15 | Xét Điểm Thi THPT | Cơ sở chính |
127,015 | 7310614 | Hàn Quốc học | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | DTZ | 16.00 | 2021 | C00; D01; DD2; D66 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,516 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 3,517.00 | 2021 | D01; R22 | Xét Điểm Thi THPT |