Giới thiệu
Khoa học giáo dục: Là nhóm ngành, nghề tập trung vào các nguyên lý, lý thuyết dạy và học bao gồm phát triển chương trình đào tạo, kiểm tra và đánh giá chương trình, nghiên cứu giáo dục, khoa học giáo dục khác.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 71401
Ngành đào tạo: Khoa học giáo dục - Đại Học - 71401
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,060 | 7140114 | Quản lý giáo dục | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | |
108,097 | 7140114 | Quản lý giáo dục | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,370 | 7140114 | Quản lý giáo dục | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,115.00 | 2022 | D01 | Điểm thi TN THPT | |
108,371 | 7140114 | Quản lý giáo dục | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,215.00 | 2022 | C04 | Điểm thi TN THPT | |
108,400 | 7140114 | Quản lý giáo dục | Đại Học Sài Gòn | SGD | 762.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,939 | 7140112 | Sư phạm Hóa học | Đại Học Hồng Đức | HDT | 2,435.00 | 2022 | A00, B00, D07 | Điểm thi TN THPT | |
110,657 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,532.00 | 2022 | B00, D01, C00, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,659 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 224.00 | 2022 | B00, D01, C00, C01 | Điểm thi TN THPT | ||
110,769 | 7140101 | Giáo dục học | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 15.00 | 2022 | D01, C00, C15, C14 | TN THPT | |
110,794 | 7140101 | Giáo dục học | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
111,680 | 7140114C | Quản lý giáo dục | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,555.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,681 | 7140114D | Quản lý giáo dục | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,815.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,775 | 7140114C | Quản lý giáo dục | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 265.00 | 2022 | C20 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 13 | |
111,776 | 7140114D | Quản lý giáo dục | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 246.00 | 2022 | D01, D02, D03 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 16 | |
111,830 | 7140114 | Quản lý giáo dục | Đại học Thủ Đô Hà Nội | HNM | 32.00 | 2022 | C00 | TTNV<=4 | |
111,849 | 7140114 | Quản lý giáo dục | Đại học Thủ Đô Hà Nội | HNM | 315.00 | 2022 | C00, XDHB | Xét học bạ | |
112,857 | 7140114 | Quản lý giáo dục | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | HVQ | 15.00 | 2022 | A00, A01, C00, D01 | Điểm thi TN THPT | |
112,861 | 7140114 | Quản lý giáo dục | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | HVQ | 18.00 | 2022 | A00, A01, C00, D01 | Xét học bạ | |
113,129 | 7140114 | Quản lý giáo dục | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | HIU | 15.00 | 2022 | A00, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | |
115,478 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 17.00 | 2022 | C00, C20, C14, D66 | Điểm thi TN THPT | ||
115,495 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 25.00 | 2022 | C00, C20, C14, D66 | Xét học bạ | ||
115,512 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 75.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
116,445 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 228.00 | 2022 | B00, D01 | Điểm TN THPT | ||
116,478 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 685.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,489 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 236.00 | 2022 | C00 | Điểm TN THPT |