Giới thiệu
Toán học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào phân tích định lượng, độ lớn, định dạng của các đại lượng và các mối quan hệ của chúng trong không gian đại số, hình học và topo.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7460108
Ngành đào tạo: Khoa học dữ liệu - Đại học - 7460108
Trình độ: Đại học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,131 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 196.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,135 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 15.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | Điểm thi TN THPT | |
110,343 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 920.00 | 2022 | DGNL | |||
110,357 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 265.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT Toán hệ số 2 | ||
110,358 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 67.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,978 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại Học Mỏ Địa Chất | 205.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
110,989 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại Học Mỏ Địa Chất | 14.00 | 2022 | DGTD | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | ||
111,043 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại học Công Nghệ TPHCM | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
111,102 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại học Công Nghệ TPHCM | 18.00 | 2022 | A00, A01, C01, D01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
111,161 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại học Công Nghệ TPHCM | 20.00 | 2022 | A00, A01, C01, D01 | TN THPT | ||
115,660 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 26.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | ||
117,413 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 19.00 | 2023 | A00, A01, D90, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
117,418 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 700.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
117,515 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,174.00 | 2023 | A00, A01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
117,746 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại Học Mở TPHCM | 239.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
118,115 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | 2023 | A00, A01, D90, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
118,136 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
118,158 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2023 | A00, A01, D90, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
119,654 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại Học Mỏ Địa Chất | 245.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
119,673 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại học Công Nghệ TPHCM | 18.00 | 2023 | A00, D01, A02, C01 | Xét điểm học bạ | ||
119,728 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại học Công Nghệ TPHCM | 17.00 | 2023 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | ||
120,054 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 18.00 | 2023 | A00, D01, C01, C02 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
120,093 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 650.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
120,146 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 75.00 | 2023 | DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
120,604 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 18.00 | 2023 | A00, A01, D01, C01 | Xét học bạ |