Giới thiệu
Khoa học chính trị: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào các thể chế và chế độ chính trị bao gồm triết học chính trị, lý thuyết chính trị, chính trị học so sánh, đảng chính trị và các tổ chức, phương pháp nghiên cứu chính trị, nghiên cứu về chính phủ và chính trị học của một nước cụ thể.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 73102
Ngành đào tạo: Khoa học chính trị - Đại Học - 73102
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học xã hội - Hành vi
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,055 | 7310205 | Quản lý nhà nước | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 18.00 | 2022 | A00, D01, C00, D14 | Điểm thi TN THPT | |
108,092 | 7310205 | Quản lý nhà nước | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 225.00 | 2022 | A00, D01, C00, C19 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,189 | 7310205 | Quản lý nhà nước | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | D01, C00, D14, C04 | TN THPT | |
108,198 | 7310201 | Chính trị học | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | D01, C00 | TN THPT | |
108,226 | 7310201 | Chính trị học | Đại Học Hà Tĩnh | 15.00 | 2022 | A00, D01, C00, C14 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,244 | 7310201 | Chính trị học | Đại Học Hà Tĩnh | 15.00 | 2022 | A00, D01, C00, C14 | Điểm thi TN THPT | ||
108,532 | 7310205 | Quản lý nhà nước | Đại Học Nội Vụ | 24.00 | 2022 | C20 | Điểm thi TN THPT | ||
108,537 | 7310205 | Quản lý nhà nước | Đại Học Nội Vụ | 23.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT | ||
108,538 | 7310205 | Quản lý nhà nước | Đại Học Nội Vụ | 21.00 | 2022 | A01, D01 | Điểm thi TN THPT | ||
108,552 | 7310201; 7310201-01; 7310201-02 | Chính trị học | Đại Học Nội Vụ | 15.00 | 2022 | D01 | Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Chính sách công, Chuyên ngành công tác Tôn giáo | ||
108,553 | 7310201; 7310201-01; 7310201-02 | Chính trị học | Đại Học Nội Vụ | 18.00 | 2022 | C20, C14 | Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Chính sách công, Chuyên ngành công tác Tôn giáo | ||
108,555 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Đại Học Nội Vụ | 185.00 | 2022 | C19, C20 | Điểm thi TN THPT | ||
108,556 | 7310201; 7310201-01; 7310201-02 | Chính trị học | Đại Học Nội Vụ | 17.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Chính sách công, Chuyên ngành công tác Tôn giáo | ||
108,557 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Đại Học Nội Vụ | 175.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT | ||
108,561 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Đại Học Nội Vụ | 155.00 | 2022 | D14 | Điểm thi TN THPT | ||
108,738 | 7310201 | Chính trị học | Đại Học Cần Thơ | 2,575.00 | 2022 | C00, D14, D15, C19 | Điểm thi TN THPT | ||
108,811 | 7310201 | Chính trị học | Đại Học Cần Thơ | 25.00 | 2022 | C00, D14, D15, C19 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,994 | 7310201 | Chính trị học | Đại học Tân Trào | TQU | 15.00 | 2022 | D01, C00, C199 | TN THPT | |
109,919 | 7310205 | Quản lý nhà nước | Đại Học Thành Đông | DDB | 14.00 | 2022 | A00, C00, C04, C03 | TN THPT | |
109,923 | 7310201 | Chính trị học | Đại Học Thành Đông | DDB | 14.00 | 2022 | A00, C00, C04, C03 | TN THPT | |
110,277 | 7310205 | Quản lý nhà nước | Học viện cán bộ TPHCM | 22.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | ||
110,278 | 7310205 | Quản lý nhà nước | Học viện cán bộ TPHCM | 2,575.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,281 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Học viện cán bộ TPHCM | 1,875.00 | 2022 | C00, C04, C03, C14 | Điểm thi TN THPT | ||
110,282 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Học viện cán bộ TPHCM | 2,425.00 | 2022 | C00, C04, C03, C14 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,283 | 7310201 | Chính trị học | Học viện cán bộ TPHCM | 17.00 | 2022 | C00, C04, C03, C14 | Điểm thi TN THPT |