Giới thiệu
Khoa học trái đất: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào cấu trúc, thành phần cấu tạo quá trình vật chất và năng lượng của trái đất đại dương và khí quyển.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7440222
Ngành đào tạo: Khí tượng và khí hậu học - Đại học - 7440222
Trình độ: Đại học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
115,363 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | 2022 | A00, B00, A01, D01 | TN THPT | ||
126,355 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2021 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
126,838 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2021 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
131,920 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 18.00 | 2021 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
139,596 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2020 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
140,079 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2020 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
145,161 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 18.00 | 2020 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
152,837 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2019 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
153,320 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2019 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
161,167 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 18.00 | 2019 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
166,078 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2018 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
166,561 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2018 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
172,243 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2017 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
172,726 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2017 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
177,887 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2016 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
178,370 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2016 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
183,531 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2015 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
184,014 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2015 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
189,175 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2014 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
189,658 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2014 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
194,819 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2013 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
195,302 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2013 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
200,463 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2012 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
200,946 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2012 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
206,107 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2011 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT |