Giới thiệu
Thể dục, thể thao: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào các nguyên tắc giáo dục thể chất, huấn luyện thể thao và kinh doanh để tổ chức, quản trị và quản lý các chương trình, nhóm đội thể thao, cơ sở tập thể hình, phục hồi sức khỏe và câu lạc bộ sức khỏe và các dịch vụ có liên quan.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7810302
Ngành đào tạo: Huấn luyện thể thao - Đại học - 7810302
Trình độ: Đại học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
111,294 | 7810302 | Golf | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 27.00 | 2022 | D01, XDHB | Xét học bạ Anh*2 | |
111,359 | 7810302 | Golf | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 23.00 | 2022 | A01, D01, T00, T01 | A01, D01: Anh*2 T00, T01: NK TDTT*2 Điểm thi TN THPT | |
111,434 | 7810302 | Golf | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
129,790 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | TDB | 187.00 | 2021 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,886 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | TDS | 23.00 | 2021 | T00; T04; T05; T06 | Xét Điểm Thi THPT | |
134,844 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | TDS | 23.00 | 2021 | T00; T04; T05; T06 | Xét Điểm Học Bạ | |
143,031 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | TDB | 187.00 | 2020 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | |
143,127 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | TDS | 23.00 | 2020 | T00; T04; T05; T06 | Xét Điểm Thi THPT | |
148,085 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | TDS | 23.00 | 2020 | T00; T04; T05; T06 | Xét Điểm Học Bạ | |
156,272 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | TDB | 187.00 | 2019 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | |
156,368 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | TDS | 23.00 | 2019 | T00; T04; T05; T06 | Xét Điểm Thi THPT | |
164,091 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | TDS | 23.00 | 2019 | T00; T04; T05; T06 | Xét Điểm Học Bạ | |
169,513 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | TDB | 187.00 | 2018 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | |
169,609 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | TDS | 23.00 | 2018 | T00; T04; T05; T06 | Xét Điểm Thi THPT | |
175,678 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | TDB | 187.00 | 2017 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | |
175,774 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | TDS | 23.00 | 2017 | T00; T04; T05; T06 | Xét Điểm Thi THPT | |
181,322 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | TDB | 187.00 | 2016 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | |
181,418 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | TDS | 23.00 | 2016 | T00; T04; T05; T06 | Xét Điểm Thi THPT | |
186,966 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | TDB | 187.00 | 2015 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | |
187,062 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | TDS | 23.00 | 2015 | T00; T04; T05; T06 | Xét Điểm Thi THPT | |
192,610 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | TDB | 187.00 | 2014 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | |
192,706 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | TDS | 23.00 | 2014 | T00; T04; T05; T06 | Xét Điểm Thi THPT | |
198,254 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | TDB | 187.00 | 2013 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | |
198,350 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | TDS | 23.00 | 2013 | T00; T04; T05; T06 | Xét Điểm Thi THPT | |
203,898 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | TDB | 187.00 | 2012 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT |