Giới thiệu
Mỹ thuật: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào lý thuyết, lịch sử và thực hành mỹ thuật bằng các hình thức, phương tiện, trên các chất liệu khác nhau.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7210103
Ngành đào tạo: Hội hoạ - Đại Học - 7210103
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nghệ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
113,570 | 7210103 | Hội hoạ | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | MTC | 2,025.00 | 2022 | H00, H07 | ||
114,885 | 7210103 | Hội hoạ | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 19.00 | 2022 | H00 | Điểm thi TN THPT | ||
114,917 | 7210103 | Hội hoạ | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 33.00 | 2022 | H00 | Điểm thi TN THPT | ||
123,626 | 7210103 | Hội hoạ | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 185.00 | 2023 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,632 | 7210103 | Hội hoạ | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 18.00 | 2023 | H00, XDHB | Xét học bạ | ||
126,016 | 7210103 | Hội họa | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | DHN | 185.00 | 2021 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,332 | 7210103 | Hội họa | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | GNT | 33.00 | 2021 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,481 | 7210103 | Hội họa | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTC | 223.00 | 2021 | H00; H07 | Xét Điểm Thi THPT | |
131,607 | 7210103 | Hội họa (Gồm 2 chuyên ngành: Hội họa, Tạo hình đa phương tiện) | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | DHN | 18.00 | 2021 | H00 | Xét Điểm Học Bạ | |
133,711 | 7210103 | Hội họa | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTC | 2,025.00 | 2021 | H00; H07 | Xét Điểm Học Bạ | |
139,257 | 7210103 | Hội họa | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | DHN | 185.00 | 2020 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
140,573 | 7210103 | Hội họa | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | GNT | 33.00 | 2020 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
141,722 | 7210103 | Hội họa | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTC | 223.00 | 2020 | H00; H07 | Xét Điểm Thi THPT | |
144,848 | 7210103 | Hội họa (Gồm 2 chuyên ngành: Hội họa, Tạo hình đa phương tiện) | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | DHN | 18.00 | 2020 | H00 | Xét Điểm Học Bạ | |
146,952 | 7210103 | Hội họa | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTC | 2,025.00 | 2020 | H00; H07 | Xét Điểm Học Bạ | |
152,498 | 7210103 | Hội họa | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | DHN | 185.00 | 2019 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
153,814 | 7210103 | Hội họa | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | GNT | 33.00 | 2019 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
154,963 | 7210103 | Hội họa | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTC | 223.00 | 2019 | H00; H07 | Xét Điểm Thi THPT | |
160,854 | 7210103 | Hội họa (Gồm 2 chuyên ngành: Hội họa, Tạo hình đa phương tiện) | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | DHN | 18.00 | 2019 | H00 | Xét Điểm Học Bạ | |
162,958 | 7210103 | Hội họa | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTC | 2,025.00 | 2019 | H00; H07 | Xét Điểm Học Bạ | |
165,739 | 7210103 | Hội họa | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | DHN | 185.00 | 2018 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
167,055 | 7210103 | Hội họa | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | GNT | 33.00 | 2018 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
168,204 | 7210103 | Hội họa | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTC | 223.00 | 2018 | H00; H07 | Xét Điểm Thi THPT | |
171,904 | 7210103 | Hội họa | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | DHN | 185.00 | 2017 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
173,220 | 7210103 | Hội họa | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | GNT | 33.00 | 2017 | H00 | Xét Điểm Thi THPT |