Giới thiệu
Công tác xã hội: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào các công cụ tổ chức và cung cấp các dịch vụ xã hội cơ bản để thực hiện việc quản lý và tư vấn về phúc lợi xã hội.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7760103
Ngành đào tạo: Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật - Đại học - 7760103
Trình độ: Đại học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
111,730 | 7760103C | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,605.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,731 | 7760103D | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,685.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,802 | 7760103C | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,675.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5 | |
111,803 | 7760103D | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,775.00 | 2022 | D01, D02, D03 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5 | |
120,375 | 7760103C | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,225.00 | 2023 | C00 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 | |
120,376 | 7760103D | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,145.00 | 2023 | D01, D02, D03 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 | |
129,514 | 7760103C | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 225.00 | 2021 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV <= 4 |
129,515 | 7760103D | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 2,145.00 | 2021 | D01; D02; D03 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV <= 1 |
134,482 | 7760103C | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 173.00 | 2021 | Ngữ văn (× 2), Lịch sử | Xét Điểm Học Bạ | |
134,483 | 7760103D | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 15.00 | 2021 | Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh | Xét Điểm Học Bạ | |
142,755 | 7760103C | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 225.00 | 2020 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV <= 4 |
142,756 | 7760103D | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 2,145.00 | 2020 | D01; D02; D03 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV <= 1 |
147,723 | 7760103C | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 173.00 | 2020 | Ngữ văn (× 2), Lịch sử | Xét Điểm Học Bạ | |
147,724 | 7760103D | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 15.00 | 2020 | Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh | Xét Điểm Học Bạ | |
155,996 | 7760103C | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 225.00 | 2019 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV <= 4 |
155,997 | 7760103D | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 2,145.00 | 2019 | D01; D02; D03 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV <= 1 |
163,729 | 7760103C | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 173.00 | 2019 | Ngữ văn (× 2), Lịch sử | Xét Điểm Học Bạ | |
163,730 | 7760103D | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 15.00 | 2019 | Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh | Xét Điểm Học Bạ | |
169,237 | 7760103C | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 225.00 | 2018 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV <= 4 |
169,238 | 7760103D | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 2,145.00 | 2018 | D01; D02; D03 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV <= 1 |
175,402 | 7760103C | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 225.00 | 2017 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV <= 4 |
175,403 | 7760103D | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 2,145.00 | 2017 | D01; D02; D03 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV <= 1 |
181,046 | 7760103C | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 225.00 | 2016 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV <= 4 |
181,047 | 7760103D | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 2,145.00 | 2016 | D01; D02; D03 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV <= 1 |
186,690 | 7760103C | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 225.00 | 2015 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV <= 4 |