Giới thiệu
Xã hội học và Nhân học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc nghiên cứu các hệ thống xã hội, các thể chế xã hội và chế độ xã hội.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7310399
Ngành đào tạo: Giới và phát triển - Đại học - 7310399
Trình độ: Đại học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
112,700 | 7310399 | Giới và phát triển | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | HPN | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | |
112,707 | 7310399 | Giới và phát triển | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | HPN | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
121,340 | 7310399 | Giới và phát triển | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | HPN | 15.00 | 2023 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
121,348 | 7310399 | Giới và phát triển | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | HPN | 18.00 | 2023 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
127,850 | 7310399 | Giới và Phát triển | Học viện Phụ nữ Việt Nam | HPN | 15.00 | 2021 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
133,214 | 7310399 | Giới và phát triển | Học viện Phụ nữ Việt Nam | HPN | 18.00 | 2021 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
141,091 | 7310399 | Giới và Phát triển | Học viện Phụ nữ Việt Nam | HPN | 15.00 | 2020 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
146,455 | 7310399 | Giới và phát triển | Học viện Phụ nữ Việt Nam | HPN | 18.00 | 2020 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
154,332 | 7310399 | Giới và Phát triển | Học viện Phụ nữ Việt Nam | HPN | 15.00 | 2019 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
162,461 | 7310399 | Giới và phát triển | Học viện Phụ nữ Việt Nam | HPN | 18.00 | 2019 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
167,573 | 7310399 | Giới và Phát triển | Học viện Phụ nữ Việt Nam | HPN | 15.00 | 2018 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
173,738 | 7310399 | Giới và Phát triển | Học viện Phụ nữ Việt Nam | HPN | 15.00 | 2017 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
179,382 | 7310399 | Giới và Phát triển | Học viện Phụ nữ Việt Nam | HPN | 15.00 | 2016 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
185,026 | 7310399 | Giới và Phát triển | Học viện Phụ nữ Việt Nam | HPN | 15.00 | 2015 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
190,670 | 7310399 | Giới và Phát triển | Học viện Phụ nữ Việt Nam | HPN | 15.00 | 2014 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
196,314 | 7310399 | Giới và Phát triển | Học viện Phụ nữ Việt Nam | HPN | 15.00 | 2013 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
201,958 | 7310399 | Giới và Phát triển | Học viện Phụ nữ Việt Nam | HPN | 15.00 | 2012 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
207,602 | 7310399 | Giới và Phát triển | Học viện Phụ nữ Việt Nam | HPN | 15.00 | 2011 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
213,246 | 7310399 | Giới và Phát triển | Học viện Phụ nữ Việt Nam | HPN | 15.00 | 2010 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT |